Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

alike là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ alike trong tiếng Anh

alike /əˈlaɪk/
- noun : như nhau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

alike: Giống nhau

Alike là tính từ hoặc trạng từ mô tả sự tương đồng giữa hai hay nhiều thứ.

  • The twins look very much alike. (Cặp song sinh trông rất giống nhau.)
  • These two paintings are alike in style. (Hai bức tranh này giống nhau về phong cách.)
  • They think alike on many issues. (Họ suy nghĩ giống nhau về nhiều vấn đề.)

Bảng biến thể từ "alike"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: alike
Phiên âm: /əˈlaɪk/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Giống nhau, tương tự Ngữ cảnh: Dùng để so sánh hai hay nhiều thứ giống nhau The two sisters look alike.
Hai chị em trông giống nhau.
2 Từ: alike
Phiên âm: /əˈlaɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giống nhau Ngữ cảnh: Dùng sau động từ “be, seem…” Their tastes are very much alike.
Sở thích của họ rất giống nhau.

Từ đồng nghĩa "alike"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "alike"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They tried to treat all their children alike.

Họ cố gắng đối xử với tất cả con cái của họ như nhau.

Lưu sổ câu

2

Good management benefits employers and employees alike.

Quản lý tốt mang lại lợi ích cho người sử dụng lao động và người lao động.

Lưu sổ câu