alcohol: Rượu, cồn
Alcohol là một chất lỏng có cồn, thường dùng trong các đồ uống có cồn hoặc các sản phẩm khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alcohol
|
Phiên âm: /ˈælkəhɒl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Rượu, cồn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các loại đồ uống chứa cồn |
He drank too much alcohol at the party. |
Anh ấy đã uống quá nhiều rượu tại bữa tiệc. |
| 2 |
Từ:
alcoholic
|
Phiên âm: /ˌælkəˈhɒlɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về rượu, nghiện rượu | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả người hoặc điều gì đó liên quan đến rượu hoặc nghiện rượu |
He is an alcoholic and needs help. |
Anh ấy là một người nghiện rượu và cần sự giúp đỡ. |
| 3 |
Từ:
alcoholism
|
Phiên âm: /ˈælkəhɒlɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Căn bệnh nghiện rượu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tình trạng nghiện rượu |
Alcoholism is a serious problem in many countries. |
Nghiện rượu là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The sale of cigarettes/alcohol is forbidden. Việc bán thuốc lá / rượu bị cấm. |
Việc bán thuốc lá / rượu bị cấm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He took a vow to abstain from alcohol/smoking/sex. Anh ấy đã thề sẽ kiêng rượu / hút thuốc / quan hệ tình dục. |
Anh ấy đã thề sẽ kiêng rượu / hút thuốc / quan hệ tình dục. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Most wines contain between 10% and 15% alcohol. Hầu hết các loại rượu chứa từ 10% đến 15% cồn. |
Hầu hết các loại rượu chứa từ 10% đến 15% cồn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Not a drop of alcohol passed my lips . Không một giọt rượu nào trôi qua môi tôi. |
Không một giọt rượu nào trôi qua môi tôi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They imposed a 5% levy on alcohol. Họ đánh thuế 5% đối với rượu. |
Họ đánh thuế 5% đối với rượu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Whisky contains a large percentage of alcohol. Rượu whisky chứa một tỷ lệ cồn lớn. |
Rượu whisky chứa một tỷ lệ cồn lớn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They were used to imbibing enormous quantities of alcohol. Chúng đã được sử dụng để hấp thụ một lượng lớn rượu. |
Chúng đã được sử dụng để hấp thụ một lượng lớn rượu. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It is illegal to sell alcohol to children. Bán rượu cho trẻ em là bất hợp pháp. |
Bán rượu cho trẻ em là bất hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He was stupefied with alcohol. Anh ta choáng váng vì rượu. |
Anh ta choáng váng vì rượu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We are prohibited from drinking alcohol during working hours. Chúng tôi bị cấm uống rượu trong giờ làm việc. |
Chúng tôi bị cấm uống rượu trong giờ làm việc. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Even moderate amounts of alcohol can be dangerous. Ngay cả một lượng rượu vừa phải cũng có thể nguy hiểm. |
Ngay cả một lượng rượu vừa phải cũng có thể nguy hiểm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Underage youths can obtain alcohol from their older friends. Thanh niên chưa đủ tuổi có thể nhận được rượu từ những người bạn lớn tuổi của mình. |
Thanh niên chưa đủ tuổi có thể nhận được rượu từ những người bạn lớn tuổi của mình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
I have low alcohol tolerance. Tôi có khả năng chịu đựng rượu thấp. |
Tôi có khả năng chịu đựng rượu thấp. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He is now fighting his addiction to alcohol. Hiện anh đang chiến đấu với chứng nghiện rượu của mình. |
Hiện anh đang chiến đấu với chứng nghiện rượu của mình. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I can't drink alcohol yet. Tôi chưa uống được rượu. |
Tôi chưa uống được rượu. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This drink doesn't contain any alcohol. Thức uống này không chứa bất kỳ chất cồn nào. |
Thức uống này không chứa bất kỳ chất cồn nào. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Drinking alcohol before driving is really asking for trouble. Uống rượu trước khi lái xe thực sự là một rắc rối. |
Uống rượu trước khi lái xe thực sự là một rắc rối. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The alcohol was making him sleepy. Rượu làm anh buồn ngủ. |
Rượu làm anh buồn ngủ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
There were unfounded rumours of alcohol abuse. Có những tin đồn vô căn cứ về lạm dụng rượu. |
Có những tin đồn vô căn cứ về lạm dụng rượu. | Lưu sổ câu |
| 20 |
How can I persuade you to keep off alcohol? Làm sao tôi có thể thuyết phục bạn cai rượu? |
Làm sao tôi có thể thuyết phục bạn cai rượu? | Lưu sổ câu |
| 21 |
Consumption of alcohol impairs your ability to drive a car or operate machinery. Uống rượu làm giảm khả năng lái xe ô tô hoặc vận hành máy móc. |
Uống rượu làm giảm khả năng lái xe ô tô hoặc vận hành máy móc. | Lưu sổ câu |
| 22 |
According to the rules, no alcohol can be consumed on the premises. Theo quy định, không được uống rượu trong khuôn viên. |
Theo quy định, không được uống rượu trong khuôn viên. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He never drinks alcohol. Anh ấy không bao giờ uống rượu. |
Anh ấy không bao giờ uống rượu. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They no longer advertise alcohol or cigarettes at sporting events. Họ không còn quảng cáo rượu hoặc thuốc lá tại các sự kiện thể thao. |
Họ không còn quảng cáo rượu hoặc thuốc lá tại các sự kiện thể thao. | Lưu sổ câu |
| 25 |
alcohol abuse/use/dependence lạm dụng / sử dụng / lệ thuộc rượu |
lạm dụng / sử dụng / lệ thuộc rượu | Lưu sổ câu |
| 26 |
the dangers of excessive alcohol consumption sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều rượu |
sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều rượu | Lưu sổ câu |
| 27 |
Licences to sell alcohol are granted by local councils. Giấy phép bán rượu được cấp bởi các hội đồng địa phương. |
Giấy phép bán rượu được cấp bởi các hội đồng địa phương. | Lưu sổ câu |
| 28 |
He was unable to overcome his addiction to alcohol. Anh ấy đã không thể vượt qua cơn nghiện rượu của mình. |
Anh ấy đã không thể vượt qua cơn nghiện rượu của mình. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Wine contains about 10% alcohol. Rượu chứa khoảng 10% cồn. |
Rượu chứa khoảng 10% cồn. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The food and drink industry has responded to the demand for low- and no-alcohol drinks. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống đã đáp ứng nhu cầu về đồ uống ít cồn và không chứa cồn. |
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống đã đáp ứng nhu cầu về đồ uống ít cồn và không chứa cồn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
levels of alcohol in the blood nồng độ cồn trong máu |
nồng độ cồn trong máu | Lưu sổ câu |
| 32 |
He was arrested for driving under the influence of alcohol. Anh ta bị bắt vì lái xe trong tình trạng có cồn. |
Anh ta bị bắt vì lái xe trong tình trạng có cồn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
He pleaded guilty to driving with excess alcohol. Anh ta đã nhận tội lái xe với lượng cồn vượt mức cho phép. |
Anh ta đã nhận tội lái xe với lượng cồn vượt mức cho phép. | Lưu sổ câu |
| 34 |
low-alcohol beer bia ít cồn |
bia ít cồn | Lưu sổ câu |
| 35 |
alcohol-free beer bia không cồn |
bia không cồn | Lưu sổ câu |
| 36 |
I haven't touched a drop of alcohol for three weeks. Tôi không đụng đến một giọt rượu trong ba tuần. |
Tôi không đụng đến một giọt rượu trong ba tuần. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Most drinkers do not abuse alcohol at all. Hầu hết những người uống rượu hoàn toàn không lạm dụng rượu. |
Hầu hết những người uống rượu hoàn toàn không lạm dụng rượu. | Lưu sổ câu |
| 38 |
People can find it hard to admit they have an alcohol problem. Mọi người có thể khó thừa nhận rằng họ có vấn đề với rượu. |
Mọi người có thể khó thừa nhận rằng họ có vấn đề với rượu. | Lưu sổ câu |
| 39 |
You need to be careful how many units of alcohol you drink in a week. Bạn cần phải cẩn thận xem mình uống bao nhiêu đơn vị rượu trong một tuần. |
Bạn cần phải cẩn thận xem mình uống bao nhiêu đơn vị rượu trong một tuần. | Lưu sổ câu |
| 40 |
A drop of alcohol won't do you any harm. Một giọt rượu sẽ không gây hại cho bạn. |
Một giọt rượu sẽ không gây hại cho bạn. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Is it possible for cars to run on pure alcohol? Xe ô tô chạy bằng cồn nguyên chất có được không? |
Xe ô tô chạy bằng cồn nguyên chất có được không? | Lưu sổ câu |
| 42 |
It can take a long time for blood alcohol levels to fall. Có thể mất một thời gian dài để nồng độ cồn trong máu giảm xuống. |
Có thể mất một thời gian dài để nồng độ cồn trong máu giảm xuống. | Lưu sổ câu |