Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ah là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ah trong tiếng Anh

ah /æ/
- noun : Ah

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ah: À, á (thán từ)

Ah là thán từ biểu lộ sự nhận ra, bất ngờ, nhẹ nhõm, hoặc cảm xúc khác tùy ngữ điệu.

  • Ah, now I understand what you mean. (À, giờ tôi hiểu ý bạn rồi.)
  • Ah! That hurts! (Á! Đau quá!)
  • Ah, what a beautiful view! (Ôi, phong cảnh đẹp quá!)

Bảng biến thể từ "ah"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ah
Phiên âm: /ɑː/ Loại từ: Thán từ Nghĩa: À, á, ô (biểu lộ cảm xúc) Ngữ cảnh: Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, hiểu ra hoặc nhẹ nhõm Ah, now I get what you mean.
À, bây giờ tôi hiểu ý bạn rồi.

Từ đồng nghĩa "ah"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ah"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Ah, there you are!

À, bạn đây rồi!

Lưu sổ câu

2

Ah, this coffee is good.

À, cà phê này ngon.

Lưu sổ câu

3

Ah well, better luck next time.

À, chúc bạn may mắn lần sau.

Lưu sổ câu

4

Ah, but that may not be true.

À, nhưng điều đó có thể không đúng.

Lưu sổ câu