ah: À, á (thán từ)
Ah là thán từ biểu lộ sự nhận ra, bất ngờ, nhẹ nhõm, hoặc cảm xúc khác tùy ngữ điệu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ah
|
Phiên âm: /ɑː/ | Loại từ: Thán từ | Nghĩa: À, á, ô (biểu lộ cảm xúc) | Ngữ cảnh: Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, hiểu ra hoặc nhẹ nhõm |
Ah, now I get what you mean. |
À, bây giờ tôi hiểu ý bạn rồi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Ah, there you are! À, bạn đây rồi! |
À, bạn đây rồi! | Lưu sổ câu |
| 2 |
Ah, this coffee is good. À, cà phê này ngon. |
À, cà phê này ngon. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Ah well, better luck next time. À, chúc bạn may mắn lần sau. |
À, chúc bạn may mắn lần sau. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Ah, but that may not be true. À, nhưng điều đó có thể không đúng. |
À, nhưng điều đó có thể không đúng. | Lưu sổ câu |