African: Thuộc về châu Phi, người châu Phi
African là tính từ chỉ liên quan đến châu Phi hoặc danh từ chỉ người đến từ châu Phi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
African
|
Phiên âm: /ˈæfrɪkən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc châu Phi | Ngữ cảnh: Miêu tả người, văn hóa, sự vật thuộc châu Phi |
African music is very diverse. |
Âm nhạc châu Phi rất đa dạng. |
| 2 |
Từ:
African
|
Phiên âm: /ˈæfrɪkən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người châu Phi | Ngữ cảnh: Người đến từ lục địa châu Phi |
She is an African living in Europe. |
Cô ấy là người châu Phi sống ở châu Âu. |
| 3 |
Từ:
Africans
|
Phiên âm: /ˈæfrɪkənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Người châu Phi | Ngữ cảnh: Nhiều người từ châu Phi |
Africans have rich cultural traditions. |
Người châu Phi có truyền thống văn hóa phong phú. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||