Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

advocacy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ advocacy trong tiếng Anh

advocacy /ˈædvəkəsi/
- Danh từ : Sự vận động, sự ủng hộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "advocacy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: advocate
Phiên âm: /ˈædvəkət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người ủng hộ, người biện hộ Ngữ cảnh: Người công khai ủng hộ một quan điểm She is an advocate for human rights.
Cô ấy là người ủng hộ nhân quyền.
2 Từ: advocacy
Phiên âm: /ˈædvəkəsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vận động, sự ủng hộ Ngữ cảnh: Dùng trong chính trị, xã hội His advocacy helped change the law.
Sự vận động của anh ấy giúp thay đổi luật.
3 Từ: advocator
Phiên âm: /ˈædvəkeɪtər/ Loại từ: Danh từ (ít dùng) Nghĩa: Người ủng hộ Ngữ cảnh: Biến thể hiếm của “advocate (n.)” He is a strong advocator of peace.
Anh ấy là người ủng hộ mạnh mẽ hòa bình.
4 Từ: advocate
Phiên âm: /ˈædvəkeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ủng hộ, bênh vực Ngữ cảnh: Công khai hỗ trợ quan điểm hoặc hành động They advocate for better education.
Họ ủng hộ giáo dục tốt hơn.

Từ đồng nghĩa "advocacy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "advocacy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!