Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

adorable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ adorable trong tiếng Anh

adorable /əˈdɔːrəbl/
- adjective : đáng yêu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

adorable: Đáng yêu

Adorable là tính từ chỉ sự dễ thương, khiến người khác yêu mến.

  • The baby is absolutely adorable. (Em bé cực kỳ đáng yêu.)
  • She has an adorable smile. (Cô ấy có nụ cười dễ thương.)
  • That puppy looks adorable in its sweater. (Chú chó con trông thật đáng yêu trong chiếc áo len.)

Bảng biến thể từ "adorable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "adorable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "adorable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!