PM: Buổi chiều, Thủ tướng
PM có thể là viết tắt của “post meridiem” (thời gian từ trưa đến nửa đêm) hoặc “Prime Minister” (Thủ tướng).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
PM
|
Phiên âm: /piːˈem/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Buổi chiều / tối (sau 12:00 trưa) | Ngữ cảnh: Dùng cho giờ trong ngày theo hệ 12 giờ |
The meeting is at 3 PM. |
Cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an interview with the PM một cuộc phỏng vấn với PM |
một cuộc phỏng vấn với PM | Lưu sổ câu |
| 2 |
If you're interested, send me a PM. Nếu bạn quan tâm, hãy gửi cho tôi một PM. |
Nếu bạn quan tâm, hãy gửi cho tôi một PM. | Lưu sổ câu |
| 3 |
If you're interested, send me a PM. Nếu bạn quan tâm, hãy gửi cho tôi một PM. |
Nếu bạn quan tâm, hãy gửi cho tôi một PM. | Lưu sổ câu |