Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Mrs là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Mrs trong tiếng Anh

Mrs /ˈmɪsɪz/
- noun : Bà

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Mrs:

Mrs là danh xưng dùng trước họ hoặc tên của phụ nữ đã kết hôn.

  • Mrs Taylor is very kind. (Bà Taylor rất tốt bụng.)
  • This is Mrs Davis, my neighbor. (Đây là bà Davis, hàng xóm của tôi.)
  • Mrs Carter teaches at the local school. (Bà Carter dạy ở trường địa phương.)

Bảng biến thể từ "Mrs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Mrs
Phiên âm: /ˈmɪsɪz/ Loại từ: Danh xưng Nghĩa: Bà (phụ nữ đã kết hôn) Ngữ cảnh: Dùng trước họ/tên của phụ nữ đã lập gia đình Mrs Smith is very kind.
Bà Smith rất tốt bụng.
2 Từ: Missus
Phiên âm: /ˈmɪsəz/ Loại từ: Dạng đọc thông tục Nghĩa: Ngữ cảnh: Dạng phát âm thường trong giao tiếp The man greeted the missus.
Người đàn ông chào bà ấy.

Từ đồng nghĩa "Mrs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Mrs"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Mrs Hill

Bà Hill

Lưu sổ câu

2

Mrs Susan Hill

Bà Susan Hill

Lưu sổ câu

3

Mr and Mrs Hill

Mr and Mrs Hill

Lưu sổ câu