Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Jewish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Jewish trong tiếng Anh

Jewish /ˈdʒuːɪʃ/
- adverb : Do Thái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Jewish: Thuộc Do Thái; người Do Thái

Jewish là tính từ mô tả điều gì liên quan đến người hoặc văn hóa Do Thái; cũng có thể là danh từ chỉ người Do Thái.

  • They follow Jewish traditions. (Họ theo truyền thống Do Thái.)
  • He was raised in a Jewish family. (Anh ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình Do Thái.)
  • Jewish holidays are celebrated worldwide. (Các ngày lễ Do Thái được tổ chức trên toàn thế giới.)

Bảng biến thể từ "Jewish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Jewish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Jewish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We're Jewish.

Chúng tôi là người Do Thái.

Lưu sổ câu

2

the local Jewish community

cộng đồng Do Thái địa phương

Lưu sổ câu

3

We're Jewish.

Chúng tôi là người Do Thái.

Lưu sổ câu