Jewish: Thuộc Do Thái; người Do Thái
Jewish là tính từ mô tả điều gì liên quan đến người hoặc văn hóa Do Thái; cũng có thể là danh từ chỉ người Do Thái.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We're Jewish. Chúng tôi là người Do Thái. |
Chúng tôi là người Do Thái. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the local Jewish community cộng đồng Do Thái địa phương |
cộng đồng Do Thái địa phương | Lưu sổ câu |
| 3 |
We're Jewish. Chúng tôi là người Do Thái. |
Chúng tôi là người Do Thái. | Lưu sổ câu |