Jew: Người Do Thái
Jew là danh từ chỉ người thuộc dân tộc hoặc tôn giáo Do Thái.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was born a Jew in 1st-century Palestine. Ông sinh ra là một người Do Thái ở Palestine vào thế kỷ thứ nhất. |
Ông sinh ra là một người Do Thái ở Palestine vào thế kỷ thứ nhất. | Lưu sổ câu |
| 2 |
His family are all observant Jews. Gia đình ông đều là những người Do Thái tinh ý. |
Gia đình ông đều là những người Do Thái tinh ý. | Lưu sổ câu |