Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Jew là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Jew trong tiếng Anh

Jew /dʒuː/
- adverb : Người do thái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Jew: Người Do Thái

Jew là danh từ chỉ người thuộc dân tộc hoặc tôn giáo Do Thái.

  • He is a Jew by heritage. (Anh ấy là người Do Thái theo dòng dõi.)
  • Many Jews live in this neighborhood. (Nhiều người Do Thái sống ở khu phố này.)
  • She married a Jew. (Cô ấy kết hôn với một người Do Thái.)

Bảng biến thể từ "Jew"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Jew"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Jew"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was born a Jew in 1st-century Palestine.

Ông sinh ra là một người Do Thái ở Palestine vào thế kỷ thứ nhất.

Lưu sổ câu

2

His family are all observant Jews.

Gia đình ông đều là những người Do Thái tinh ý.

Lưu sổ câu