DNA: ADN
DNA là viết tắt của “Deoxyribonucleic Acid”, phân tử mang thông tin di truyền của sinh vật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A DNA test confirmed the suspect had been at the scene of the crime. Một cuộc xét nghiệm ADN xác nhận nghi phạm đã ở hiện trường vụ án. |
Một cuộc xét nghiệm ADN xác nhận nghi phạm đã ở hiện trường vụ án. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The desire to win is part of his DNA. Khao khát chiến thắng là một phần trong DNA của anh ta. |
Khao khát chiến thắng là một phần trong DNA của anh ta. | Lưu sổ câu |