Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Cuban là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Cuban trong tiếng Anh

Cuban /ˈkjuːbən/
- noun : Cuba

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Cuban: Người Cuba; thuộc về Cuba

Cuban là tính từ hoặc danh từ chỉ người hoặc sự vật liên quan đến Cuba.

  • She enjoys Cuban music. (Cô ấy thích nhạc Cuba.)
  • The restaurant serves Cuban dishes. (Nhà hàng phục vụ món ăn Cuba.)
  • He is a Cuban living in the US. (Anh ấy là người Cuba sống ở Mỹ.)

Bảng biến thể từ "Cuban"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "Cuban"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Cuban"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!