Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Asian là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Asian trong tiếng Anh

Asian /ˈeɪʒən/
- noun : Châu Á

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Asian: Người/thuộc về châu Á

Asian là tính từ mô tả những gì liên quan đến châu Á; là danh từ chỉ người đến từ châu Á.

  • She is an Asian student studying in Europe. (Cô ấy là sinh viên châu Á học ở châu Âu.)
  • Asian culture is incredibly diverse. (Văn hóa châu Á vô cùng đa dạng.)
  • Asian countries have strong economic growth. (Các quốc gia châu Á có tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.)

Bảng biến thể từ "Asian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Asian
Phiên âm: /ˈeɪʒn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người châu Á Ngữ cảnh: Chỉ người đến từ châu Á Many Asians live in this city.
Nhiều người châu Á sống ở thành phố này.
2 Từ: Asia
Phiên âm: /ˈeɪʒə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Châu Á Ngữ cảnh: Tên châu lục Asia is the largest continent.
Châu Á là châu lục lớn nhất.
3 Từ: Asian
Phiên âm: /ˈeɪʒn/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc châu Á Ngữ cảnh: Dùng mô tả văn hóa, ẩm thực, khu vực Asian cuisine is incredibly diverse.
Ẩm thực châu Á vô cùng đa dạng.
4 Từ: Asian-American
Phiên âm: /ˌeɪʒn əˈmerɪkən/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Người Mỹ gốc Á; thuộc người Mỹ gốc Á Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cộng đồng gốc Á ở Mỹ Asian-American communities are growing rapidly.
Cộng đồng người Mỹ gốc Á đang phát triển nhanh.

Từ đồng nghĩa "Asian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Asian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

British Asians

Người Anh gốc Á

Lưu sổ câu