Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

welfare là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ welfare trong tiếng Anh

welfare /ˈwɛlfɛə/
- adverb : phúc lợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

welfare: Phúc lợi; sự an sinh

Welfare là danh từ chỉ các chương trình hoặc điều kiện đảm bảo cuộc sống cho cộng đồng.

  • The government provides welfare for the unemployed. (Chính phủ cung cấp phúc lợi cho người thất nghiệp.)
  • Child welfare programs help protect vulnerable children. (Các chương trình phúc lợi trẻ em giúp bảo vệ trẻ dễ bị tổn thương.)
  • They work for the welfare of the community. (Họ làm việc vì phúc lợi của cộng đồng.)

Bảng biến thể từ "welfare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "welfare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "welfare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We are concerned about the child's welfare.

Chúng tôi quan tâm đến phúc lợi của đứa trẻ.

Lưu sổ câu

2

The state is still the main provider of welfare.

Nhà nước vẫn là nhà cung cấp phúc lợi chính.

Lưu sổ câu

3

child welfare

phúc lợi trẻ em

Lưu sổ câu

4

a social welfare programme

một chương trình phúc lợi xã hội

Lưu sổ câu

5

welfare provision/services/work

cung cấp phúc lợi / dịch vụ / công việc

Lưu sổ câu

6

There must be adequate welfare provision for people with disabilities.

Phải cung cấp đầy đủ phúc lợi cho người khuyết tật.

Lưu sổ câu

7

They would rather work than live on welfare.

Họ thà làm việc hơn là sống bằng tiền trợ cấp.

Lưu sổ câu

8

The government's policies will promote the welfare of all citizens.

Các chính sách của chính phủ sẽ thúc đẩy phúc lợi của mọi công dân.

Lưu sổ câu

9

people concerned about child welfare

những người quan tâm đến phúc lợi trẻ em

Lưu sổ câu

10

Animal welfare groups want this practice banned altogether.

Các nhóm bảo vệ động vật muốn cấm hoàn toàn hoạt động này.

Lưu sổ câu

11

financial incentives to leave welfare

khuyến khích tài chính để rời khỏi phúc lợi

Lưu sổ câu

12

The new government promised to clamp down on welfare fraud.

Chính phủ mới hứa sẽ ngăn chặn hành vi gian lận phúc lợi.

Lưu sổ câu

13

The welfare check never went far enough.

Kiểm tra phúc lợi chưa bao giờ đủ xa.

Lưu sổ câu

14

lone parents living on welfare benefits

cha mẹ đơn độc sống nhờ trợ cấp phúc lợi

Lưu sổ câu

15

the number of families on welfare

số gia đình hưởng phúc lợi

Lưu sổ câu

16

The government's policies will promote the welfare of all citizens.

Các chính sách của chính phủ sẽ thúc đẩy phúc lợi của mọi công dân.

Lưu sổ câu

17

people concerned about child welfare

những người quan tâm đến phúc lợi trẻ em

Lưu sổ câu