Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

verdict là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ verdict trong tiếng Anh

verdict /ˈvɜːdɪkt/
- adverb : bản án

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

verdict: Phán quyết

Verdict là danh từ chỉ quyết định chính thức của tòa án hoặc kết luận về một vấn đề.

  • The jury returned a guilty verdict. (Bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết có tội.)
  • The final verdict will be announced tomorrow. (Phán quyết cuối cùng sẽ được công bố ngày mai.)
  • Public opinion delivered its own verdict. (Dư luận đưa ra kết luận của riêng mình.)

Bảng biến thể từ "verdict"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "verdict"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "verdict"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Has the jury reached a verdict?

Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết chưa?

Lưu sổ câu

2

The jury returned a verdict (= gave a verdict) of guilty.

Bồi thẩm đoàn trả lại phán quyết (= đã đưa ra phán quyết) có tội.

Lưu sổ câu

3

The coroner recorded a verdict of accidental death.

Nhân viên điều tra đã ghi lại một bản án về cái chết do tai nạn.

Lưu sổ câu

4

Well, what's your verdict?

Chà, phán quyết của bạn là gì?

Lưu sổ câu

5

The panel will give their verdict on the latest album releases.

Ban hội thẩm sẽ đưa ra phán quyết của họ về các bản phát hành album mới nhất.

Lưu sổ câu

6

His family always insisted that the original ‘guilty’ verdict should be overturned.

Gia đình ông luôn khăng khăng rằng bản án ‘có tội’ ban đầu nên được lật lại.

Lưu sổ câu

7

In the case of an adverse verdict, the company could lose millions.

Trong trường hợp một phán quyết bất lợi, công ty có thể mất hàng triệu USD.

Lưu sổ câu

8

The judge sent the jury away to consider its verdict.

Thẩm phán đã cử bồi thẩm đoàn đi để xem xét phán quyết của họ.

Lưu sổ câu

9

The jury returned a formal verdict after direction by the judge.

Bồi thẩm đoàn đã trả lại phán quyết chính thức sau khi có chỉ đạo của thẩm phán.

Lưu sổ câu

10

The jury returned a verdict of guilty at the end of the trial.

Bồi thẩm đoàn tuyên bố có tội vào cuối phiên tòa.

Lưu sổ câu

11

The jury's verdict was unanimous.

Phán quyết của bồi thẩm đoàn nhất trí.

Lưu sổ câu

12

The verdict came in this afternoon.

Phán quyết được đưa ra vào chiều nay.

Lưu sổ câu

13

The verdict was delivered in front of a packed courtroom.

Bản án được đưa ra trước một phòng xử án chật cứng.

Lưu sổ câu

14

The verdict was upheld at appeal.

Phán quyết được giữ nguyên khi kháng cáo.

Lưu sổ câu

15

They reached a verdict after hours of deliberation.

Họ đưa ra phán quyết sau nhiều giờ cân nhắc.

Lưu sổ câu

16

We believe that the verdict against him was unfair.

Chúng tôi tin rằng bản án chống lại anh ta là không công bằng.

Lưu sổ câu

17

a unanimous verdict of not guilty

một phán quyết thống nhất không có tội

Lưu sổ câu

18

The jury returned a verdict of not guilty.

Bồi thẩm đoàn tuyên bố không có tội.

Lưu sổ câu

19

The panel will give its final verdict tomorrow.

Ban hội thẩm sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng vào ngày mai.

Lưu sổ câu

20

The unanimous verdict was that the picnic had been a great success.

Các phán quyết nhất trí là chuyến dã ngoại đã thành công tốt đẹp.

Lưu sổ câu

21

What's your verdict on her new book?

Phán quyết của bạn về cuốn sách mới của cô ấy là gì?

Lưu sổ câu

22

His family always insisted that the original ‘guilty’ verdict should be overturned.

Gia đình ông luôn khăng khăng rằng bản án ‘có tội’ ban đầu nên được lật lại.

Lưu sổ câu

23

In the case of an adverse verdict, the company could lose millions.

Trong trường hợp có phán quyết bất lợi, công ty có thể mất hàng triệu USD.

Lưu sổ câu

24

The judge sent the jury away to consider its verdict.

Thẩm phán cử bồi thẩm đoàn đi để xem xét phán quyết của họ.

Lưu sổ câu

25

The jury's verdict was unanimous.

Phán quyết của bồi thẩm đoàn nhất trí.

Lưu sổ câu

26

What's your verdict on her new book?

Phán quyết của bạn về cuốn sách mới của cô ấy là gì?

Lưu sổ câu