Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

verbal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ verbal trong tiếng Anh

verbal /ˈvɜːbəl/
- adverb : bằng lời nói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

verbal: Bằng lời nói

Verbal là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến lời nói hoặc sử dụng từ ngữ.

  • They had a verbal agreement. (Họ có một thỏa thuận bằng lời nói.)
  • She gave a verbal warning to the student. (Cô ấy đưa ra cảnh cáo bằng lời với học sinh.)
  • Verbal skills are important in communication. (Kỹ năng ngôn ngữ rất quan trọng trong giao tiếp.)

Bảng biến thể từ "verbal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "verbal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "verbal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The job applicant must have good verbal skills.

Người xin việc phải có kỹ năng nói tốt.

Lưu sổ câu

2

non-verbal communication (= expressions of the face, gestures, etc.)

giao tiếp không lời (= biểu hiện của khuôn mặt, cử chỉ, v.v.)

Lưu sổ câu

3

a verbal agreement/warning

một thỏa thuận / cảnh báo bằng lời nói

Lưu sổ câu

4

verbal instructions

hướng dẫn bằng lời nói

Lưu sổ câu

5

a verbal noun (= a noun formed from a verb, for example smoking)

một danh từ động từ (= một danh từ được hình thành từ một động từ, ví dụ như hút thuốc)

Lưu sổ câu

6

The job applicant must have good verbal skills.

Người xin việc phải có kỹ năng nói tốt.

Lưu sổ câu