Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unfold là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unfold trong tiếng Anh

unfold /ˌʌnˈfəʊld/
- adverb : mở ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unfold: Mở ra; diễn biến

Unfold là động từ nghĩa là mở ra (vật thể gấp lại) hoặc (nghĩa bóng) để sự kiện diễn ra, lộ rõ.

  • She unfolded the map on the table. (Cô ấy mở bản đồ trên bàn.)
  • The story gradually unfolded. (Câu chuyện dần dần diễn ra.)
  • He watched events unfold from a distance. (Anh ấy quan sát các sự kiện diễn biến từ xa.)

Bảng biến thể từ "unfold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unfold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unfold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She unfolded the letter and read it yet again.

Cô mở lá thư ra và đọc lại.

Lưu sổ câu

2

The collapsible ladder unfolds quickly and locks into place for added safety.

Thang có thể thu gọn mở ra nhanh chóng và khóa vào vị trí để đảm bảo an toàn hơn.

Lưu sổ câu

3

to unfold a map

mở bản đồ

Lưu sổ câu

4

She unfolded her arms.

Cô ấy dang rộng vòng tay của mình.

Lưu sổ câu

5

The audience watched as the story unfolded before their eyes.

Khán giả theo dõi câu chuyện mở ra trước mắt họ.

Lưu sổ câu

6

Dramatic events were about to unfold.

Các sự kiện kịch tính sắp diễn ra.

Lưu sổ câu

7

She unfolded her tale to us.

Cô ấy tiết lộ câu chuyện của mình cho chúng tôi.

Lưu sổ câu

8

She unfolded the letter and read it yet again.

Cô mở lá thư ra và đọc lại.

Lưu sổ câu

9

The collapsible ladder unfolds quickly and locks into place for added safety.

Thang có thể thu gọn mở ra nhanh chóng và khóa vào vị trí để đảm bảo an toàn hơn.

Lưu sổ câu