undermine: Làm suy yếu; phá hoại
Undermine là động từ chỉ việc làm giảm sức mạnh, hiệu quả hoặc quyền lực của ai/cái gì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Our confidence in the team has been seriously undermined by their recent defeats. Niềm tin của chúng tôi đối với đội bóng đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những trận thua gần đây của họ. |
Niềm tin của chúng tôi đối với đội bóng đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những trận thua gần đây của họ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This crisis has undermined his position. Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông. |
Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Recent changes have undermined teachers’ morale. Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên. |
Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The director saw this move as an attempt to undermine his authority. Giám đốc coi động thái này là một nỗ lực để làm suy yếu quyền lực của mình. |
Giám đốc coi động thái này là một nỗ lực để làm suy yếu quyền lực của mình. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's all a plot to undermine me. Tất cả đều là một âm mưu để phá hoại tôi. |
Tất cả đều là một âm mưu để phá hoại tôi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Our confidence in the team has been seriously undermined by their recent defeats. Niềm tin của chúng tôi đối với đội bóng đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những trận thua gần đây của họ. |
Niềm tin của chúng tôi đối với đội bóng đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những trận thua gần đây của họ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This crisis has undermined his position. Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông. |
Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Recent changes have undermined teachers’ morale. Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên. |
Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It's all a plot to undermine me. Tất cả đều là một âm mưu để phá hoại tôi. |
Tất cả đều là một âm mưu để phá hoại tôi. | Lưu sổ câu |