Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

undermine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ undermine trong tiếng Anh

undermine /ˌʌndəˈmaɪn/
- adverb : hủy hoại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

undermine: Làm suy yếu; phá hoại

Undermine là động từ chỉ việc làm giảm sức mạnh, hiệu quả hoặc quyền lực của ai/cái gì.

  • Criticism can undermine confidence. (Chỉ trích có thể làm suy yếu sự tự tin.)
  • The scandal undermined his authority. (Vụ bê bối làm giảm uy tín của ông ấy.)
  • Erosion undermined the foundation of the house. (Sự xói mòn làm suy yếu nền móng ngôi nhà.)

Bảng biến thể từ "undermine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "undermine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "undermine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our confidence in the team has been seriously undermined by their recent defeats.

Niềm tin của chúng tôi đối với đội bóng đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những trận thua gần đây của họ.

Lưu sổ câu

2

This crisis has undermined his position.

Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông.

Lưu sổ câu

3

Recent changes have undermined teachers’ morale.

Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên.

Lưu sổ câu

4

The director saw this move as an attempt to undermine his authority.

Giám đốc coi động thái này là một nỗ lực để làm suy yếu quyền lực của mình.

Lưu sổ câu

5

It's all a plot to undermine me.

Tất cả đều là một âm mưu để phá hoại tôi.

Lưu sổ câu

6

Our confidence in the team has been seriously undermined by their recent defeats.

Niềm tin của chúng tôi đối với đội bóng đã bị suy giảm nghiêm trọng bởi những trận thua gần đây của họ.

Lưu sổ câu

7

This crisis has undermined his position.

Cuộc khủng hoảng này đã làm suy yếu vị thế của ông.

Lưu sổ câu

8

Recent changes have undermined teachers’ morale.

Những thay đổi gần đây đã làm suy yếu tinh thần của giáo viên.

Lưu sổ câu

9

It's all a plot to undermine me.

Tất cả đều là một âm mưu để phá hoại tôi.

Lưu sổ câu