Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

underlying là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ underlying trong tiếng Anh

underlying /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/
- adverb : cơ bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

underlying: Nền tảng; cơ bản

Underlying là tính từ mô tả nguyên nhân, ý nghĩa hoặc nguyên tắc cơ bản, ẩn sau bề mặt.

  • The underlying cause of the problem is poor management. (Nguyên nhân cơ bản của vấn đề là quản lý kém.)
  • There is an underlying message in the story. (Có một thông điệp ẩn trong câu chuyện.)
  • The underlying structure is still strong. (Kết cấu nền tảng vẫn vững chắc.)

Bảng biến thể từ "underlying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "underlying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "underlying"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The underlying assumption is that the amount of money available is limited.

Giả định cơ bản là số lượng tiền có sẵn là hạn chế.

Lưu sổ câu

2

Unemployment may be an underlying cause of the rising crime rate.

Thất nghiệp có thể là nguyên nhân cơ bản khiến tỷ lệ tội phạm gia tăng.

Lưu sổ câu

3

the underlying rock formation

sự hình thành đá bên dưới

Lưu sổ câu

4

Despite this month's disappointing figures, the underlying trend is healthy.

Bất chấp những con số đáng thất vọng của tháng này, xu hướng cơ bản là lành mạnh.

Lưu sổ câu

5

He has no illusions about the underlying reality of army life.

Anh ấy không ảo tưởng về thực tế tiềm ẩn của cuộc sống quân đội.

Lưu sổ câu

6

She was not sure what his underlying motives were.

Cô không chắc động cơ cơ bản của anh ta là gì.

Lưu sổ câu

7

The joke did not obscure the underlying seriousness of her point.

Trò đùa không che lấp được sự nghiêm túc tiềm ẩn trong quan điểm của cô.

Lưu sổ câu

8

The underlying reasons for these differences will be explored in depth in the next chapter.

Những lý do cơ bản cho những khác biệt này sẽ được khám phá sâu hơn trong chương tiếp theo.

Lưu sổ câu

9

Their policies have resulted in a definite underlying improvement in the economy.

Các chính sách của họ đã dẫn đến sự cải thiện cơ bản nhất định trong nền kinh tế.

Lưu sổ câu

10

Despite this month's disappointing figures, the underlying trend is healthy.

Bất chấp những con số đáng thất vọng của tháng này, xu hướng cơ bản là lành mạnh.

Lưu sổ câu