Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

uncover là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ uncover trong tiếng Anh

uncover /ʌnˈkʌvə/
- adverb : khám phá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

uncover: Bóc trần; khám phá

Uncover là động từ nghĩa là làm lộ ra hoặc khám phá điều gì đó ẩn giấu.

  • The investigation uncovered new evidence. (Cuộc điều tra đã phát hiện bằng chứng mới.)
  • She uncovered the dish to serve the food. (Cô ấy mở nắp món ăn để phục vụ.)
  • The report uncovers serious problems. (Báo cáo làm lộ ra những vấn đề nghiêm trọng.)

Bảng biến thể từ "uncover"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "uncover"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "uncover"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Police have uncovered a plot to kidnap the President's son.

Cảnh sát đã phanh phui âm mưu bắt cóc con trai Tổng thống.

Lưu sổ câu

2

It will be difficult to uncover the truth.

Sẽ rất khó để khám phá sự thật.

Lưu sổ câu

3

Archaeologists have uncovered an entire Roman city.

Các nhà khảo cổ đã khám phá ra toàn bộ thành phố La Mã.

Lưu sổ câu

4

Uncover the pan and let the soup simmer.

Đậy nắp chảo và để súp sôi lăn tăn.

Lưu sổ câu

5

Police have uncovered a plot to kidnap the President's son.

Cảnh sát đã phanh phui âm mưu bắt cóc con trai Tổng thống.

Lưu sổ câu

6

It will be difficult to uncover the truth.

Sẽ rất khó để khám phá sự thật.

Lưu sổ câu