Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

uh là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ uh trong tiếng Anh

uh /ə/
- adverb : uh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

uh: Ừm (từ đệm)

Uh là thán từ dùng để ngập ngừng hoặc suy nghĩ khi nói.

  • Uh, I’m not sure about that. (Ừm, tôi không chắc về điều đó.)
  • Uh, can you repeat the question? (Ừm, bạn có thể lặp lại câu hỏi không?)
  • Uh, let me think for a moment. (Ừm, để tôi nghĩ một chút.)

Bảng biến thể từ "uh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "uh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "uh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We can discuss this another time, uh?

Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề này vào lúc khác, uh?

Lưu sổ câu

2

Uh, yeah, I guess so.

Ừ, tôi đoán vậy.

Lưu sổ câu

3

‘Are you ready yet?’ ‘Uh? Oh. Yes.’

‘Bạn đã sẵn sàng chưa?’ ‘Uh? Ồ. Vâng.'

Lưu sổ câu