uh: Ừm (từ đệm)
Uh là thán từ dùng để ngập ngừng hoặc suy nghĩ khi nói.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We can discuss this another time, uh? Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề này vào lúc khác, uh? |
Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề này vào lúc khác, uh? | Lưu sổ câu |
| 2 |
Uh, yeah, I guess so. Ừ, tôi đoán vậy. |
Ừ, tôi đoán vậy. | Lưu sổ câu |
| 3 |
‘Are you ready yet?’ ‘Uh? Oh. Yes.’ ‘Bạn đã sẵn sàng chưa?’ ‘Uh? Ồ. Vâng.' |
‘Bạn đã sẵn sàng chưa?’ ‘Uh? Ồ. Vâng.' | Lưu sổ câu |