Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

triumph là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ triumph trong tiếng Anh

triumph /ˈtraɪʌmf/
- adverb : chiến thắng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

triumph: Chiến thắng; thành tựu

Triumph là danh từ chỉ sự chiến thắng vang dội; là động từ nghĩa là chiến thắng.

  • His victory was a personal triumph. (Chiến thắng của anh ấy là một thành tựu cá nhân.)
  • The team triumphed over their rivals. (Đội đã chiến thắng đối thủ.)
  • The discovery marked a triumph in science. (Phát hiện này đánh dấu một thành tựu trong khoa học.)

Bảng biến thể từ "triumph"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "triumph"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "triumph"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

one of the greatest triumphs of modern science

một trong những thành tựu vĩ đại nhất của khoa học hiện đại

Lưu sổ câu

2

It was a personal triumph over her old rival.

Đó là một chiến thắng cá nhân trước đối thủ cũ của cô.

Lưu sổ câu

3

a shout of triumph

tiếng reo hò của chiến thắng

Lưu sổ câu

4

The winning team returned home in triumph.

Đội chiến thắng trở về nhà trong niềm hân hoan.

Lưu sổ câu

5

‘I’ve done it,’ she thought with a sweet sense of triumph.

"Tôi đã làm được", cô nghĩ với cảm giác chiến thắng ngọt ngào.

Lưu sổ câu

6

This was her moment of triumph.

Đây là thời khắc chiến thắng của cô.

Lưu sổ câu

7

Her arrest was a triumph of international cooperation.

Vụ bắt giữ bà là một thành công của sự hợp tác quốc tế.

Lưu sổ câu

8

Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph.

Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

9

The team enjoyed a memorable triumph last night.

Đội đã có một chiến thắng đáng nhớ vào đêm qua.

Lưu sổ câu

10

their recent triumph against Brazil

chiến thắng gần đây của họ trước Brazil

Lưu sổ câu

11

The union scored a triumph in negotiating a minimum wage within the industry.

Công đoàn đã thành công trong việc thương lượng mức lương tối thiểu trong ngành.

Lưu sổ câu

12

They hailed the signing of the agreement as a major diplomatic triumph.

Họ ca ngợi việc ký kết hiệp định là một thành công lớn về mặt ngoại giao.

Lưu sổ câu

13

the triumph of the human spirit

chiến thắng của tinh thần con người

Lưu sổ câu

14

triumph against seemingly insuperable odds

chiến thắng trước những tỷ lệ cược dường như không thể giải quyết được

Lưu sổ câu

15

Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph.

Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

16

The team enjoyed a memorable triumph last night.

Toàn đội đã có một chiến thắng đáng nhớ vào đêm qua.

Lưu sổ câu

17

their recent triumph against Brazil

chiến thắng gần đây của họ trước Brazil

Lưu sổ câu