triumph: Chiến thắng; thành tựu
Triumph là danh từ chỉ sự chiến thắng vang dội; là động từ nghĩa là chiến thắng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
one of the greatest triumphs of modern science một trong những thành tựu vĩ đại nhất của khoa học hiện đại |
một trong những thành tựu vĩ đại nhất của khoa học hiện đại | Lưu sổ câu |
| 2 |
It was a personal triumph over her old rival. Đó là một chiến thắng cá nhân trước đối thủ cũ của cô. |
Đó là một chiến thắng cá nhân trước đối thủ cũ của cô. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a shout of triumph tiếng reo hò của chiến thắng |
tiếng reo hò của chiến thắng | Lưu sổ câu |
| 4 |
The winning team returned home in triumph. Đội chiến thắng trở về nhà trong niềm hân hoan. |
Đội chiến thắng trở về nhà trong niềm hân hoan. | Lưu sổ câu |
| 5 |
‘I’ve done it,’ she thought with a sweet sense of triumph. "Tôi đã làm được", cô nghĩ với cảm giác chiến thắng ngọt ngào. |
"Tôi đã làm được", cô nghĩ với cảm giác chiến thắng ngọt ngào. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This was her moment of triumph. Đây là thời khắc chiến thắng của cô. |
Đây là thời khắc chiến thắng của cô. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her arrest was a triumph of international cooperation. Vụ bắt giữ bà là một thành công của sự hợp tác quốc tế. |
Vụ bắt giữ bà là một thành công của sự hợp tác quốc tế. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph. Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình. |
Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The team enjoyed a memorable triumph last night. Đội đã có một chiến thắng đáng nhớ vào đêm qua. |
Đội đã có một chiến thắng đáng nhớ vào đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 10 |
their recent triumph against Brazil chiến thắng gần đây của họ trước Brazil |
chiến thắng gần đây của họ trước Brazil | Lưu sổ câu |
| 11 |
The union scored a triumph in negotiating a minimum wage within the industry. Công đoàn đã thành công trong việc thương lượng mức lương tối thiểu trong ngành. |
Công đoàn đã thành công trong việc thương lượng mức lương tối thiểu trong ngành. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They hailed the signing of the agreement as a major diplomatic triumph. Họ ca ngợi việc ký kết hiệp định là một thành công lớn về mặt ngoại giao. |
Họ ca ngợi việc ký kết hiệp định là một thành công lớn về mặt ngoại giao. | Lưu sổ câu |
| 13 |
the triumph of the human spirit chiến thắng của tinh thần con người |
chiến thắng của tinh thần con người | Lưu sổ câu |
| 14 |
triumph against seemingly insuperable odds chiến thắng trước những tỷ lệ cược dường như không thể giải quyết được |
chiến thắng trước những tỷ lệ cược dường như không thể giải quyết được | Lưu sổ câu |
| 15 |
Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph. Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình. |
Nam diễn viên được yêu thích nhất của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến tích mới nhất của mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The team enjoyed a memorable triumph last night. Toàn đội đã có một chiến thắng đáng nhớ vào đêm qua. |
Toàn đội đã có một chiến thắng đáng nhớ vào đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 17 |
their recent triumph against Brazil chiến thắng gần đây của họ trước Brazil |
chiến thắng gần đây của họ trước Brazil | Lưu sổ câu |