Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

trim là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ trim trong tiếng Anh

trim /trɪm/
- adverb : cắt tỉa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

trim: Cắt tỉa; gọn gàng

Trim là động từ nghĩa là cắt bỏ phần thừa; là tính từ mô tả thứ gì đó gọn gàng, ngăn nắp.

  • He trimmed the bushes in the garden. (Anh ấy cắt tỉa bụi cây trong vườn.)
  • She has a trim figure. (Cô ấy có thân hình gọn gàng.)
  • Trim the edges of the paper. (Cắt tỉa mép giấy.)

Bảng biến thể từ "trim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "trim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "trim"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We trimmed the bush into a heart shape.

Chúng tôi tỉa bụi cây thành hình trái tim.

Lưu sổ câu

2

Trim the edges with a sharp knife.

Cắt các cạnh bằng dao sắc.

Lưu sổ câu

3

to trim your hair

tỉa tóc

Lưu sổ câu

4

to trim a hedge (back)

cắt hàng rào (trở lại)

Lưu sổ câu

5

The training budget had been trimmed by £10 000.

Ngân sách đào tạo đã bị cắt bớt £ 10 000.

Lưu sổ câu

6

a neatly-trimmed beard

bộ râu được cắt tỉa gọn gàng

Lưu sổ câu

7

I trimmed two centimetres off the hem of the skirt.

Tôi cắt bớt hai cm ở gấu váy.

Lưu sổ câu

8

gloves trimmed with fur

găng tay được trang trí bằng lông

Lưu sổ câu

9

We trimmed the bush into a heart shape.

Chúng tôi cắt tỉa bụi cây thành hình trái tim.

Lưu sổ câu