treasure: Kho báu; trân trọng
Treasure là danh từ chỉ vật quý giá, thường là vàng, châu báu; là động từ nghĩa là trân trọng, coi trọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Many forgotten treasures have been discovered in the attics of old houses. Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ. |
Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a vast treasure of medieval manuscripts một kho tàng lớn các bản thảo thời Trung cổ |
một kho tàng lớn các bản thảo thời Trung cổ | Lưu sổ câu |
| 3 |
buried treasure kho báu bị chôn vùi |
kho báu bị chôn vùi | Lưu sổ câu |
| 4 |
a pirate’s treasure chest rương kho báu của cướp biển |
rương kho báu của cướp biển | Lưu sổ câu |
| 5 |
the priceless art treasures of the Uffizi Gallery kho tàng nghệ thuật vô giá của Phòng trưng bày Uffizi |
kho tàng nghệ thuật vô giá của Phòng trưng bày Uffizi | Lưu sổ câu |
| 6 |
Liz is an absolute treasure—I couldn’t do without her. Liz là một kho báu tuyệt đối — tôi không thể làm gì nếu không có cô ấy. |
Liz là một kho báu tuyệt đối — tôi không thể làm gì nếu không có cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Many forgotten treasures have been discovered in the attics of old houses. Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ. |
Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ. | Lưu sổ câu |