Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

treasure là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ treasure trong tiếng Anh

treasure /ˈtrɛʒə/
- adverb : Châu báu, điều quý giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

treasure: Kho báu; trân trọng

Treasure là danh từ chỉ vật quý giá, thường là vàng, châu báu; là động từ nghĩa là trân trọng, coi trọng.

  • The pirates buried their treasure on an island. (Bọn cướp biển chôn kho báu trên đảo.)
  • She treasures their friendship. (Cô ấy trân trọng tình bạn của họ.)
  • The museum has many ancient treasures. (Bảo tàng có nhiều báu vật cổ.)

Bảng biến thể từ "treasure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "treasure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "treasure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Many forgotten treasures have been discovered in the attics of old houses.

Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ.

Lưu sổ câu

2

a vast treasure of medieval manuscripts

một kho tàng lớn các bản thảo thời Trung cổ

Lưu sổ câu

3

buried treasure

kho báu bị chôn vùi

Lưu sổ câu

4

a pirate’s treasure chest

rương kho báu của cướp biển

Lưu sổ câu

5

the priceless art treasures of the Uffizi Gallery

kho tàng nghệ thuật vô giá của Phòng trưng bày Uffizi

Lưu sổ câu

6

Liz is an absolute treasure—I couldn’t do without her.

Liz là một kho báu tuyệt đối — tôi không thể làm gì nếu không có cô ấy.

Lưu sổ câu

7

Many forgotten treasures have been discovered in the attics of old houses.

Nhiều kho báu bị lãng quên đã được phát hiện trên gác mái của những ngôi nhà cổ.

Lưu sổ câu