Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

transmit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ transmit trong tiếng Anh

transmit /trænzˈmɪt/
- adverb : chuyển giao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

transmit: Truyền; phát

Transmit là động từ chỉ việc gửi hoặc truyền tín hiệu, dữ liệu, bệnh tật hoặc năng lượng.

  • The radio tower transmits signals over long distances. (Tháp phát thanh truyền tín hiệu đi xa.)
  • Mosquitoes can transmit diseases. (Muỗi có thể truyền bệnh.)
  • Data is transmitted via fiber optics. (Dữ liệu được truyền qua cáp quang.)

Bảng biến thể từ "transmit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "transmit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "transmit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

signals transmitted from a satellite

tín hiệu truyền từ vệ tinh

Lưu sổ câu

2

The ceremony was transmitted live by satellite to over fifty countries.

Buổi lễ được truyền trực tiếp qua vệ tinh tới hơn 50 quốc gia.

Lưu sổ câu

3

a short-wave radio that can transmit as well as receive

một đài phát thanh sóng ngắn có thể truyền và nhận

Lưu sổ câu

4

sexually transmitted diseases

bệnh lây truyền qua đường tình dục

Lưu sổ câu

5

Parents can unwittingly transmit their own fears to their children.

Cha mẹ có thể vô tình truyền nỗi sợ hãi của chính họ cho con cái của họ.

Lưu sổ câu

6

Steam only transmits heat when it condenses.

Hơi nước chỉ truyền nhiệt khi nó ngưng tụ.

Lưu sổ câu

7

This chapter explains how sounds are transmitted through the air.

Chương này giải thích cách âm thanh truyền qua không khí.

Lưu sổ câu

8

Movies can be transmitted over the internet.

Phim có thể được truyền qua internet.

Lưu sổ câu

9

The data will be automatically transmitted from one part of the system to another.

Dữ liệu sẽ được truyền tự động từ phần này sang phần khác của hệ thống.

Lưu sổ câu

10

The disease cannot be transmitted through coughing or sneezing.

Bệnh không thể lây truyền qua ho hoặc hắt hơi.

Lưu sổ câu

11

The infection can be transmitted from a mother to her baby.

Bệnh nhiễm trùng có thể được truyền từ mẹ sang con.

Lưu sổ câu

12

The virus is easily transmitted via needles.

Vi rút dễ dàng lây truyền qua kim tiêm.

Lưu sổ câu

13

the study of genetically transmitted diseases

nghiên cứu các bệnh lây truyền di truyền

Lưu sổ câu

14

Movies can be transmitted over the internet.

Phim có thể được truyền qua internet.

Lưu sổ câu

15

The data will be automatically transmitted from one part of the system to another.

Dữ liệu sẽ được tự động truyền từ phần này sang phần khác của hệ thống.

Lưu sổ câu

16

The disease cannot be transmitted through coughing or sneezing.

Bệnh không thể lây truyền qua ho hoặc hắt hơi.

Lưu sổ câu