transmit: Truyền; phát
Transmit là động từ chỉ việc gửi hoặc truyền tín hiệu, dữ liệu, bệnh tật hoặc năng lượng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
signals transmitted from a satellite tín hiệu truyền từ vệ tinh |
tín hiệu truyền từ vệ tinh | Lưu sổ câu |
| 2 |
The ceremony was transmitted live by satellite to over fifty countries. Buổi lễ được truyền trực tiếp qua vệ tinh tới hơn 50 quốc gia. |
Buổi lễ được truyền trực tiếp qua vệ tinh tới hơn 50 quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a short-wave radio that can transmit as well as receive một đài phát thanh sóng ngắn có thể truyền và nhận |
một đài phát thanh sóng ngắn có thể truyền và nhận | Lưu sổ câu |
| 4 |
sexually transmitted diseases bệnh lây truyền qua đường tình dục |
bệnh lây truyền qua đường tình dục | Lưu sổ câu |
| 5 |
Parents can unwittingly transmit their own fears to their children. Cha mẹ có thể vô tình truyền nỗi sợ hãi của chính họ cho con cái của họ. |
Cha mẹ có thể vô tình truyền nỗi sợ hãi của chính họ cho con cái của họ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Steam only transmits heat when it condenses. Hơi nước chỉ truyền nhiệt khi nó ngưng tụ. |
Hơi nước chỉ truyền nhiệt khi nó ngưng tụ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This chapter explains how sounds are transmitted through the air. Chương này giải thích cách âm thanh truyền qua không khí. |
Chương này giải thích cách âm thanh truyền qua không khí. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Movies can be transmitted over the internet. Phim có thể được truyền qua internet. |
Phim có thể được truyền qua internet. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The data will be automatically transmitted from one part of the system to another. Dữ liệu sẽ được truyền tự động từ phần này sang phần khác của hệ thống. |
Dữ liệu sẽ được truyền tự động từ phần này sang phần khác của hệ thống. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The disease cannot be transmitted through coughing or sneezing. Bệnh không thể lây truyền qua ho hoặc hắt hơi. |
Bệnh không thể lây truyền qua ho hoặc hắt hơi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The infection can be transmitted from a mother to her baby. Bệnh nhiễm trùng có thể được truyền từ mẹ sang con. |
Bệnh nhiễm trùng có thể được truyền từ mẹ sang con. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The virus is easily transmitted via needles. Vi rút dễ dàng lây truyền qua kim tiêm. |
Vi rút dễ dàng lây truyền qua kim tiêm. | Lưu sổ câu |
| 13 |
the study of genetically transmitted diseases nghiên cứu các bệnh lây truyền di truyền |
nghiên cứu các bệnh lây truyền di truyền | Lưu sổ câu |
| 14 |
Movies can be transmitted over the internet. Phim có thể được truyền qua internet. |
Phim có thể được truyền qua internet. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The data will be automatically transmitted from one part of the system to another. Dữ liệu sẽ được tự động truyền từ phần này sang phần khác của hệ thống. |
Dữ liệu sẽ được tự động truyền từ phần này sang phần khác của hệ thống. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The disease cannot be transmitted through coughing or sneezing. Bệnh không thể lây truyền qua ho hoặc hắt hơi. |
Bệnh không thể lây truyền qua ho hoặc hắt hơi. | Lưu sổ câu |