transmission: Sự truyền; hộp số
Transmission là danh từ chỉ việc truyền tín hiệu, bệnh, năng lượng; hoặc cơ cấu hộp số trong xe.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the transmission of the disease sự lây truyền của bệnh |
sự lây truyền của bệnh | Lưu sổ câu |
| 2 |
the risk of transmission nguy cơ lây truyền |
nguy cơ lây truyền | Lưu sổ câu |
| 3 |
the transmission of computer data along telephone lines truyền dữ liệu máy tính qua đường dây điện thoại |
truyền dữ liệu máy tính qua đường dây điện thoại | Lưu sổ câu |
| 4 |
Do you know the date of transmission? Bạn có biết ngày truyền không? |
Bạn có biết ngày truyền không? | Lưu sổ câu |
| 5 |
a live transmission from Sydney truyền trực tiếp từ Sydney |
truyền trực tiếp từ Sydney | Lưu sổ câu |
| 6 |
The duet is taken from a 1943 radio transmission. Bản song ca được trích từ một cuộc truyền thanh năm 1943. |
Bản song ca được trích từ một cuộc truyền thanh năm 1943. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Classes are based on discussion rather than on the one-way transmission of knowledge. Các lớp học dựa trên thảo luận thay vì truyền đạt kiến thức một chiều. |
Các lớp học dựa trên thảo luận thay vì truyền đạt kiến thức một chiều. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The disease affects the transmission of messages from the nerve endings to the brain. Căn bệnh này ảnh hưởng đến việc truyền thông điệp từ các đầu dây thần kinh đến não. |
Căn bệnh này ảnh hưởng đến việc truyền thông điệp từ các đầu dây thần kinh đến não. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The virus's usual transmission route is by sneezing. Đường lây truyền thông thường của virus là hắt hơi. |
Đường lây truyền thông thường của virus là hắt hơi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
It is not known how far genetic transmission is responsible for the condition. Người ta không biết rõ mức độ lan truyền di truyền gây ra tình trạng này. |
Người ta không biết rõ mức độ lan truyền di truyền gây ra tình trạng này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
transmission from one aircraft to another truyền từ máy bay này sang máy bay khác |
truyền từ máy bay này sang máy bay khác | Lưu sổ câu |
| 12 |
There will be simultaneous transmission of the concert on TV and radio. Buổi hòa nhạc sẽ được truyền đồng thời trên TV và radio. |
Buổi hòa nhạc sẽ được truyền đồng thời trên TV và radio. | Lưu sổ câu |
| 13 |
transmission by satellite truyền qua vệ tinh |
truyền qua vệ tinh | Lưu sổ câu |
| 14 |
The first transmission of the programme was on October 2 1952. Lần truyền đầu tiên của chương trình là vào ngày 2 tháng 10 năm 1952. |
Lần truyền đầu tiên của chương trình là vào ngày 2 tháng 10 năm 1952. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The disease affects the transmission of messages from the nerve endings to the brain. Căn bệnh này ảnh hưởng đến việc truyền thông điệp từ các đầu dây thần kinh đến não. |
Căn bệnh này ảnh hưởng đến việc truyền thông điệp từ các đầu dây thần kinh đến não. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The virus's usual transmission route is by sneezing. Đường lây truyền thông thường của virus là hắt hơi. |
Đường lây truyền thông thường của virus là hắt hơi. | Lưu sổ câu |