Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

transition là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ transition trong tiếng Anh

transition /trænˈzɪʃən/
- adverb : chuyển tiếp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

transition: Sự chuyển đổi

Transition là danh từ chỉ quá trình thay đổi từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác.

  • The transition from school to work can be challenging. (Việc chuyển từ học sang làm có thể khó khăn.)
  • The country is in a period of political transition. (Đất nước đang trong thời kỳ chuyển đổi chính trị.)
  • We need to manage the transition carefully. (Chúng ta cần quản lý sự chuyển đổi cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "transition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "transition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "transition"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her transition from child star to movie mogul was complete.

Quá trình chuyển đổi của cô từ ngôi sao nhí thành bà trùm điện ảnh hoàn tất.

Lưu sổ câu

2

The country is in transition from an agricultural to an industrial society.

Đất nước đang chuyển đổi từ một xã hội nông nghiệp sang công nghiệp.

Lưu sổ câu

3

the transition from school to full-time work

sự chuyển đổi từ trường học sang làm việc toàn thời gian

Lưu sổ câu

4

He will remain head of state during the period of transition to democracy.

Ông sẽ vẫn là nguyên thủ quốc gia trong thời kỳ chuyển đổi sang chế độ dân chủ.

Lưu sổ câu

5

Only after he stepped down could a genuine transition from dictatorship begin.

Chỉ sau khi ông từ chức, quá trình chuyển đổi thực sự từ chế độ độc tài mới có thể bắt đầu.

Lưu sổ câu

6

a three-year transition period

giai đoạn chuyển tiếp ba năm

Lưu sổ câu

7

He has not met with the transition team members.

Anh ấy chưa gặp các thành viên trong nhóm chuyển tiếp.

Lưu sổ câu

8

The company was slow to make the transition from paper to computer.

Công ty đã chậm chạp trong việc chuyển đổi từ giấy sang máy tính.

Lưu sổ câu

9

We need to ensure a smooth transition between the old system and the new one.

Chúng tôi cần đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ giữa hệ thống cũ và hệ thống mới.

Lưu sổ câu

10

Her transition from child star to movie mogul was complete.

Quá trình chuyển đổi của cô từ ngôi sao nhí thành bà trùm điện ảnh hoàn tất.

Lưu sổ câu

11

The country is in transition from an agricultural to an industrial society.

Đất nước đang chuyển đổi từ một xã hội nông nghiệp sang công nghiệp.

Lưu sổ câu