transit: Sự vận chuyển; quá cảnh
Transit là danh từ chỉ sự di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa, người; cũng chỉ việc quá cảnh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The cost includes transit. Chi phí bao gồm quá cảnh. |
Chi phí bao gồm quá cảnh. | Lưu sổ câu |
| 2 |
goods damaged in transit hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển | Lưu sổ câu |
| 3 |
transit times thời gian vận chuyển |
thời gian vận chuyển | Lưu sổ câu |
| 4 |
the transit lounge at Vienna airport phòng chờ quá cảnh tại sân bay Vienna |
phòng chờ quá cảnh tại sân bay Vienna | Lưu sổ câu |
| 5 |
the city’s mass/public transit system hệ thống giao thông công cộng / khối lượng lớn của thành phố |
hệ thống giao thông công cộng / khối lượng lớn của thành phố | Lưu sổ câu |
| 6 |
goods in transit between factory and store hàng hóa vận chuyển giữa nhà máy và cửa hàng |
hàng hóa vận chuyển giữa nhà máy và cửa hàng | Lưu sổ câu |
| 7 |
Your insurance should cover transit by air, sea or rail. Bảo hiểm của bạn sẽ bao gồm việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt. |
Bảo hiểm của bạn sẽ bao gồm việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The port has become a transit point in the drug trade. Cảng trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy. |
Cảng trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The goods were still in a transit shed on the quay. Hàng hóa vẫn còn ở kho trung chuyển trên cầu cảng. |
Hàng hóa vẫn còn ở kho trung chuyển trên cầu cảng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
If you are catching a connecting flight please wait in the transit lounge. Nếu bạn đang bắt chuyến bay nối chuyến, vui lòng đợi ở phòng chờ quá cảnh. |
Nếu bạn đang bắt chuyến bay nối chuyến, vui lòng đợi ở phòng chờ quá cảnh. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The New York transit strike is in its second day. Cuộc đình công quá cảnh ở New York bước vào ngày thứ hai. |
Cuộc đình công quá cảnh ở New York bước vào ngày thứ hai. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The city has acquired a light rail transit system. Thành phố đã có được một hệ thống vận chuyển đường sắt hạng nhẹ. |
Thành phố đã có được một hệ thống vận chuyển đường sắt hạng nhẹ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Your insurance should cover transit by air, sea or rail. Bảo hiểm của bạn sẽ bao gồm việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt. |
Bảo hiểm của bạn sẽ bao gồm việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The port has become a transit point in the drug trade. Cảng trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy. |
Cảng trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Transit passengers are not allowed to leave the airport. Hành khách quá cảnh không được phép rời sân bay. |
Hành khách quá cảnh không được phép rời sân bay. | Lưu sổ câu |