Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

transit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ transit trong tiếng Anh

transit /ˈtrænsɪt/
- adverb : quá cảnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

transit: Sự vận chuyển; quá cảnh

Transit là danh từ chỉ sự di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa, người; cũng chỉ việc quá cảnh.

  • The goods are in transit to the customer. (Hàng đang được vận chuyển đến khách hàng.)
  • We had a short transit in Singapore. (Chúng tôi quá cảnh ngắn ở Singapore.)
  • Public transit is convenient here. (Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi.)

Bảng biến thể từ "transit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "transit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "transit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The cost includes transit.

Chi phí bao gồm quá cảnh.

Lưu sổ câu

2

goods damaged in transit

hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển

Lưu sổ câu

3

transit times

thời gian vận chuyển

Lưu sổ câu

4

the transit lounge at Vienna airport

phòng chờ quá cảnh tại sân bay Vienna

Lưu sổ câu

5

the city’s mass/public transit system

hệ thống giao thông công cộng / khối lượng lớn của thành phố

Lưu sổ câu

6

goods in transit between factory and store

hàng hóa vận chuyển giữa nhà máy và cửa hàng

Lưu sổ câu

7

Your insurance should cover transit by air, sea or rail.

Bảo hiểm của bạn sẽ bao gồm việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt.

Lưu sổ câu

8

The port has become a transit point in the drug trade.

Cảng trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy.

Lưu sổ câu

9

The goods were still in a transit shed on the quay.

Hàng hóa vẫn còn ở kho trung chuyển trên cầu cảng.

Lưu sổ câu

10

If you are catching a connecting flight please wait in the transit lounge.

Nếu bạn đang bắt chuyến bay nối chuyến, vui lòng đợi ở phòng chờ quá cảnh.

Lưu sổ câu

11

The New York transit strike is in its second day.

Cuộc đình công quá cảnh ở New York bước vào ngày thứ hai.

Lưu sổ câu

12

The city has acquired a light rail transit system.

Thành phố đã có được một hệ thống vận chuyển đường sắt hạng nhẹ.

Lưu sổ câu

13

Your insurance should cover transit by air, sea or rail.

Bảo hiểm của bạn sẽ bao gồm việc vận chuyển bằng đường hàng không, đường biển hoặc đường sắt.

Lưu sổ câu

14

The port has become a transit point in the drug trade.

Cảng trở thành điểm trung chuyển buôn bán ma túy.

Lưu sổ câu

15

Transit passengers are not allowed to leave the airport.

Hành khách quá cảnh không được phép rời sân bay.

Lưu sổ câu