Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

transformation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ transformation trong tiếng Anh

transformation /ˌtrænsfɔːˈmeɪʃən/
- adverb : sự biến đổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

transformation: Sự thay đổi; biến đổi

Transformation là danh từ chỉ quá trình thay đổi hoàn toàn về hình dạng, tính chất hoặc chức năng.

  • The city has undergone a major transformation. (Thành phố đã trải qua sự thay đổi lớn.)
  • Education can lead to personal transformation. (Giáo dục có thể dẫn đến sự thay đổi bản thân.)
  • The transformation of energy is important in physics. (Sự biến đổi năng lượng quan trọng trong vật lý.)

Bảng biến thể từ "transformation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "transformation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "transformation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The way in which we work has undergone a complete transformation in the past decade.

Cách thức chúng tôi làm việc đã trải qua một sự thay đổi hoàn toàn trong thập kỷ qua.

Lưu sổ câu

2

What a transformation! You look great.

Thật là một sự biến đổi! Bạn trông rất tuyệt.

Lưu sổ câu

3

the country’s transformation from dictatorship to democracy

sự chuyển đổi của đất nước từ độc tài sang dân chủ

Lưu sổ câu

4

a lack of transformation in the private sector

thiếu sự chuyển đổi trong khu vực tư nhân

Lưu sổ câu

5

Going to college brought about a dramatic transformation in her outlook.

Vào đại học đã mang lại một sự thay đổi mạnh mẽ trong cách nhìn của cô.

Lưu sổ câu

6

Were you surprised at his transformation from revolutionary hero to tyrant?

Bạn có ngạc nhiên về sự biến đổi của anh ta từ anh hùng cách mạng thành bạo chúa không?

Lưu sổ câu

7

Japan's transformation into an economic superpower

Nhật Bản chuyển mình thành siêu cường kinh tế

Lưu sổ câu

8

The transformation from disused docks into city-centre cultural venue took three years.

Việc chuyển đổi từ các bến tàu không sử dụng thành địa điểm văn hóa trung tâm thành phố mất ba năm.

Lưu sổ câu

9

This decision marked a fundamental transformation in policy.

Quyết định này đánh dấu sự chuyển đổi cơ bản trong chính sách.

Lưu sổ câu

10

Were you surprised at his transformation from revolutionary hero to tyrant?

Bạn có ngạc nhiên về sự biến đổi của anh ta từ anh hùng cách mạng thành bạo chúa không?

Lưu sổ câu

11

Japan's transformation into an economic superpower

Nhật Bản chuyển mình thành siêu cường kinh tế

Lưu sổ câu