Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

transaction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ transaction trong tiếng Anh

transaction /trænˈzækʃən/
- adverb : Giao dịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

transaction: Giao dịch

Transaction là danh từ chỉ hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền bạc.

  • The transaction was completed online. (Giao dịch được hoàn tất trực tuyến.)
  • All financial transactions are recorded. (Tất cả giao dịch tài chính được ghi lại.)
  • They discussed the terms of the transaction. (Họ thảo luận các điều khoản của giao dịch.)

Bảng biến thể từ "transaction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "transaction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "transaction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

financial transactions between companies

giao dịch tài chính giữa các công ty

Lưu sổ câu

2

commercial transactions

giao dịch thương mại

Lưu sổ câu

3

the transaction of government business

giao dịch kinh doanh của chính phủ

Lưu sổ câu

4

Electronic banking may make over-the-counter transactions obsolete.

Ngân hàng điện tử có thể làm cho các giao dịch không cần kê đơn trở nên lỗi thời.

Lưu sổ câu

5

The president had entered into fraudulent property transactions.

Tổng thống đã tham gia vào các giao dịch tài sản gian lận.

Lưu sổ câu

6

The system records all transactions between the company and its suppliers.

Hệ thống ghi lại tất cả các giao dịch giữa công ty và các nhà cung cấp.

Lưu sổ câu

7

Using the internet can significantly reduce transaction costs.

Sử dụng internet có thể giảm đáng kể chi phí giao dịch.

Lưu sổ câu

8

foreign currency transactions

giao dịch ngoại tệ

Lưu sổ câu

9

transactions over the internet

giao dịch qua internet

Lưu sổ câu

10

The president had entered into fraudulent property transactions.

Tổng thống đã tham gia vào các giao dịch tài sản gian lận.

Lưu sổ câu

11

The system records all transactions between the company and its suppliers.

Hệ thống ghi lại tất cả các giao dịch giữa công ty và các nhà cung cấp.

Lưu sổ câu

12

Transactions in land are frequently handled by an estate agent.

Các giao dịch mua bán đất đai thường được thực hiện bởi một đại lý bất động sản.

Lưu sổ câu

13

I’d like a list of my last ten transactions.

Tôi muốn một danh sách gồm 10 giao dịch cuối cùng của tôi.

Lưu sổ câu