Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

toll là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ toll trong tiếng Anh

toll /təʊl/
- adverb : thu phí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

toll: Lệ phí đường; thiệt hại

Toll là danh từ chỉ phí phải trả khi sử dụng đường, cầu; cũng có nghĩa là thiệt hại, mất mát.

  • We paid the toll to cross the bridge. (Chúng tôi trả phí để qua cầu.)
  • The war took a heavy toll on the economy. (Chiến tranh gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế.)
  • The toll for cars is $5. (Phí cho ô tô là 5 đô la.)

Bảng biến thể từ "toll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "toll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "toll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

motorway tolls

thu phí đường cao tốc

Lưu sổ câu

2

a toll bridge

một cây cầu thu phí

Lưu sổ câu

3

the possibility of imposing tolls on some motorways

khả năng thu phí trên một số đường ô tô

Lưu sổ câu

4

the war’s growing casualty toll

số thương vong ngày càng tăng của chiến tranh

Lưu sổ câu

5

Every hour, the news bulletin reported the mounting toll of casualties.

Mỗi giờ, bản tin đều đưa tin về số thương vong ngày càng tăng.

Lưu sổ câu

6

Illness had taken a heavy toll on her.

Bệnh tật đã khiến cô ấy bị ảnh hưởng nặng nề.

Lưu sổ câu

7

The recession is taking its toll on the housing markets.

Suy thoái đang ảnh hưởng đến thị trường nhà ở.

Lưu sổ câu

8

The pressure of fame can take a terrible toll.

Áp lực của sự nổi tiếng có thể gây ra một hậu quả khủng khiếp.

Lưu sổ câu