texture: Kết cấu; bề mặt
Texture là danh từ chỉ cảm giác khi chạm vào bề mặt của vật hoặc cấu trúc bên trong.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the soft texture of velvet kết cấu mềm mại của nhung |
kết cấu mềm mại của nhung | Lưu sổ câu |
| 2 |
She uses a variety of different colours and textures in her wall hangings. Cô ấy sử dụng nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau trong các bức tranh treo tường của mình. |
Cô ấy sử dụng nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau trong các bức tranh treo tường của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The method used will vary with the soil texture and climate. Phương pháp được sử dụng sẽ thay đổi theo kết cấu đất và khí hậu. |
Phương pháp được sử dụng sẽ thay đổi theo kết cấu đất và khí hậu. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The two cheeses were very different in both taste and texture. Hai loại pho mát rất khác nhau về cả hương vị và kết cấu. |
Hai loại pho mát rất khác nhau về cả hương vị và kết cấu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the rich texture of the symphony kết cấu phong phú của bản giao hưởng |
kết cấu phong phú của bản giao hưởng | Lưu sổ câu |
| 6 |
a piece of music with a dense choral texture một bản nhạc với kết cấu hợp xướng dày đặc |
một bản nhạc với kết cấu hợp xướng dày đặc | Lưu sổ câu |
| 7 |
The cloth was rough in texture. Vải có kết cấu thô. |
Vải có kết cấu thô. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the gritty texture of sand kết cấu sạn của cát |
kết cấu sạn của cát | Lưu sổ câu |
| 9 |
She pays great attention to the surface texture of her paintings. Cô ấy rất chú ý đến kết cấu bề mặt của các bức tranh của mình. |
Cô ấy rất chú ý đến kết cấu bề mặt của các bức tranh của mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
the movie's stunning visual texture kết cấu hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim |
kết cấu hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim | Lưu sổ câu |
| 11 |
It's a pungent little wine with a velvety texture. Đó là một loại rượu vang ít cay nồng với kết cấu mượt mà. |
Đó là một loại rượu vang ít cay nồng với kết cấu mượt mà. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She enjoyed the rich texture of the beer. Cô ấy thích hương vị đậm đà của bia. |
Cô ấy thích hương vị đậm đà của bia. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Sponge cakes have a light texture. Bánh bông lan có kết cấu nhẹ. |
Bánh bông lan có kết cấu nhẹ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
the chewy texture of Portobello mushrooms kết cấu dai của nấm Portobello |
kết cấu dai của nấm Portobello | Lưu sổ câu |
| 15 |
The cloth was rough in texture. Vải có kết cấu thô. |
Vải có kết cấu thô. | Lưu sổ câu |
| 16 |
the gritty texture of sand kết cấu sạn của cát |
kết cấu sạn của cát | Lưu sổ câu |
| 17 |
She pays great attention to the surface texture of her paintings. Cô ấy rất chú ý đến kết cấu bề mặt của các bức tranh của mình. |
Cô ấy rất chú ý đến kết cấu bề mặt của các bức tranh của mình. | Lưu sổ câu |
| 18 |
the movie's stunning visual texture kết cấu hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim |
kết cấu hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim | Lưu sổ câu |
| 19 |
It's a pungent little wine with a velvety texture. Đó là một loại rượu vang ít cay nồng với kết cấu mượt mà như nhung. |
Đó là một loại rượu vang ít cay nồng với kết cấu mượt mà như nhung. | Lưu sổ câu |