Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

testimony là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ testimony trong tiếng Anh

testimony /ˈtɛstɪməni/
- adverb : lời khai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

testimony: Lời khai; bằng chứng

Testimony là danh từ chỉ lời khai chính thức, thường được đưa ra tại tòa án.

  • His testimony helped convict the criminal. (Lời khai của anh ấy giúp kết tội tên tội phạm.)
  • The jury listened carefully to her testimony. (Bồi thẩm đoàn lắng nghe lời khai của cô ấy.)
  • Her testimony was crucial to the case. (Lời khai của cô ấy rất quan trọng đối với vụ án.)

Bảng biến thể từ "testimony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "testimony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "testimony"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This increase in exports bears testimony to the successes of industry.

Sự gia tăng xuất khẩu này là minh chứng cho những thành công của ngành công nghiệp.

Lưu sổ câu

2

The pyramids are an eloquent testimony to the ancient Egyptians' engineering skills.

Các kim tự tháp là minh chứng hùng hồn cho kỹ năng kỹ thuật của người Ai Cập cổ đại.

Lưu sổ câu

3

His thick, swollen fingers bore testimony to a lifetime of toil.

Những ngón tay dày và sưng tấy của ông là minh chứng cho một cuộc đời vất vả.

Lưu sổ câu

4

a sworn testimony

một lời khai tuyên thệ

Lưu sổ câu

5

Her claim was supported by the testimony of several witnesses.

Tuyên bố của cô đã được hỗ trợ bởi lời khai của một số nhân chứng.

Lưu sổ câu

6

Can I refuse to give testimony?

Tôi có thể từ chối đưa ra lời khai không?

Lưu sổ câu

7

The court heard her testimony against the accused.

Tòa án nghe lời khai của cô chống lại bị cáo.

Lưu sổ câu

8

Her testimony was corroborated by the other witnesses.

Lời khai của cô đã được chứng thực bởi các nhân chứng khác.

Lưu sổ câu

9

The government was able to compel his testimony.

Chính phủ có thể bắt buộc lời khai của ông.

Lưu sổ câu

10

The witness was called to give oral testimony about the incident outside the theatre.

Nhân chứng được gọi để trình bày lời khai về vụ việc bên ngoài nhà hát.

Lưu sổ câu

11

The court heard her testimony against the accused.

Tòa án nghe lời khai của cô chống lại bị cáo.

Lưu sổ câu

12

Her testimony was corroborated by the other witnesses.

Lời khai của cô đã được chứng thực bởi các nhân chứng khác.

Lưu sổ câu