Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tactic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tactic trong tiếng Anh

tactic /ˈtæktɪk/
- adverb : chiến thuật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tactic: Chiến thuật

Tactic là danh từ chỉ phương pháp hoặc kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu.

  • The team changed their tactics at halftime. (Đội đã thay đổi chiến thuật ở hiệp hai.)
  • Negotiation tactics are important in business. (Chiến thuật đàm phán rất quan trọng trong kinh doanh.)
  • They used clever tactics to win the game. (Họ dùng chiến thuật khéo léo để thắng trận.)

Bảng biến thể từ "tactic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tactic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tactic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They tried all kinds of tactics to get us to go.

Họ đã thử tất cả các loại chiến thuật để bắt chúng tôi đi.

Lưu sổ câu

2

This was just the latest in a series of delaying tactics.

Đây chỉ là chiến thuật mới nhất trong một loạt các chiến thuật trì hoãn.

Lưu sổ câu

3

The manager discussed tactics with his team.

Người quản lý đã thảo luận về chiến thuật với đội của mình.

Lưu sổ câu

4

Confrontation is not always the best tactic.

Đối đầu không phải lúc nào cũng là chiến thuật tốt nhất.

Lưu sổ câu

5

It's time to try a change of tactic.

Đã đến lúc thử thay đổi chiến thuật.

Lưu sổ câu

6

They used strong-arm (= aggressive or violent) tactics.

Họ sử dụng chiến thuật mạnh tay (= gây hấn hoặc bạo lực).

Lưu sổ câu

7

Longer races demand different tactics.

Các cuộc đua dài hơn đòi hỏi các chiến thuật khác nhau.

Lưu sổ câu

8

Teachers learn tactics for dealing with aggressive children.

Giáo viên học các chiến thuật đối phó với những đứa trẻ hung hãn.

Lưu sổ câu

9

I refuse to stoop to such bullying tactics.

Tôi không chịu khuất phục trước những chiến thuật bắt nạt như vậy.

Lưu sổ câu

10

She decided on a stalling tactic.

Cô ấy quyết định một chiến thuật trì trệ.

Lưu sổ câu

11

Some players see injuring their opponent as a legitimate tactic.

Một số người chơi coi việc gây thương tích cho đối thủ là một chiến thuật hợp pháp.

Lưu sổ câu

12

The coach was criticized for his negative tactics.

Huấn luyện viên đã bị chỉ trích vì chiến thuật tiêu cực của mình.

Lưu sổ câu

13

They were desperate enough to try shock tactics.

Họ đã đủ tuyệt vọng để thử các chiến thuật gây sốc.

Lưu sổ câu

14

They would do well to switch tactics.

Họ sẽ thực hiện tốt việc chuyển đổi chiến thuật.

Lưu sổ câu

15

We use a variety of tactics to make learning fun.

Chúng tôi sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để làm cho việc học trở nên thú vị.

Lưu sổ câu

16

the temptation to use underhand tactics

sự cám dỗ để sử dụng các chiến thuật bí mật

Lưu sổ câu

17

Offering goods cheaper than cost price is obviously a short-term marketing tactic.

Cung cấp hàng hóa rẻ hơn giá vốn rõ ràng là một chiến thuật tiếp thị ngắn hạn.

Lưu sổ câu

18

The bully-boy tactics of a small minority will not be tolerated.

Chiến thuật bắt nạt cậu bé của một thiểu số nhỏ sẽ không được dung thứ.

Lưu sổ câu

19

There are serious concerns about the brutal tactics employed by the authorities.

Có những lo ngại nghiêm trọng về các thủ đoạn tàn bạo mà chính quyền sử dụng.

Lưu sổ câu

20

Longer races demand different tactics.

Các cuộc đua dài hơn đòi hỏi các chiến thuật khác nhau.

Lưu sổ câu

21

Teachers learn tactics for dealing with aggressive children.

Giáo viên học các chiến thuật đối phó với những đứa trẻ hung hãn.

Lưu sổ câu

22

I refuse to stoop to such bullying tactics.

Tôi không chịu khuất phục trước những chiến thuật bắt nạt như vậy.

Lưu sổ câu