tactic: Chiến thuật
Tactic là danh từ chỉ phương pháp hoặc kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They tried all kinds of tactics to get us to go. Họ đã thử tất cả các loại chiến thuật để bắt chúng tôi đi. |
Họ đã thử tất cả các loại chiến thuật để bắt chúng tôi đi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This was just the latest in a series of delaying tactics. Đây chỉ là chiến thuật mới nhất trong một loạt các chiến thuật trì hoãn. |
Đây chỉ là chiến thuật mới nhất trong một loạt các chiến thuật trì hoãn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The manager discussed tactics with his team. Người quản lý đã thảo luận về chiến thuật với đội của mình. |
Người quản lý đã thảo luận về chiến thuật với đội của mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Confrontation is not always the best tactic. Đối đầu không phải lúc nào cũng là chiến thuật tốt nhất. |
Đối đầu không phải lúc nào cũng là chiến thuật tốt nhất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's time to try a change of tactic. Đã đến lúc thử thay đổi chiến thuật. |
Đã đến lúc thử thay đổi chiến thuật. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They used strong-arm (= aggressive or violent) tactics. Họ sử dụng chiến thuật mạnh tay (= gây hấn hoặc bạo lực). |
Họ sử dụng chiến thuật mạnh tay (= gây hấn hoặc bạo lực). | Lưu sổ câu |
| 7 |
Longer races demand different tactics. Các cuộc đua dài hơn đòi hỏi các chiến thuật khác nhau. |
Các cuộc đua dài hơn đòi hỏi các chiến thuật khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Teachers learn tactics for dealing with aggressive children. Giáo viên học các chiến thuật đối phó với những đứa trẻ hung hãn. |
Giáo viên học các chiến thuật đối phó với những đứa trẻ hung hãn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I refuse to stoop to such bullying tactics. Tôi không chịu khuất phục trước những chiến thuật bắt nạt như vậy. |
Tôi không chịu khuất phục trước những chiến thuật bắt nạt như vậy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She decided on a stalling tactic. Cô ấy quyết định một chiến thuật trì trệ. |
Cô ấy quyết định một chiến thuật trì trệ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Some players see injuring their opponent as a legitimate tactic. Một số người chơi coi việc gây thương tích cho đối thủ là một chiến thuật hợp pháp. |
Một số người chơi coi việc gây thương tích cho đối thủ là một chiến thuật hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The coach was criticized for his negative tactics. Huấn luyện viên đã bị chỉ trích vì chiến thuật tiêu cực của mình. |
Huấn luyện viên đã bị chỉ trích vì chiến thuật tiêu cực của mình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They were desperate enough to try shock tactics. Họ đã đủ tuyệt vọng để thử các chiến thuật gây sốc. |
Họ đã đủ tuyệt vọng để thử các chiến thuật gây sốc. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They would do well to switch tactics. Họ sẽ thực hiện tốt việc chuyển đổi chiến thuật. |
Họ sẽ thực hiện tốt việc chuyển đổi chiến thuật. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We use a variety of tactics to make learning fun. Chúng tôi sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để làm cho việc học trở nên thú vị. |
Chúng tôi sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để làm cho việc học trở nên thú vị. | Lưu sổ câu |
| 16 |
the temptation to use underhand tactics sự cám dỗ để sử dụng các chiến thuật bí mật |
sự cám dỗ để sử dụng các chiến thuật bí mật | Lưu sổ câu |
| 17 |
Offering goods cheaper than cost price is obviously a short-term marketing tactic. Cung cấp hàng hóa rẻ hơn giá vốn rõ ràng là một chiến thuật tiếp thị ngắn hạn. |
Cung cấp hàng hóa rẻ hơn giá vốn rõ ràng là một chiến thuật tiếp thị ngắn hạn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The bully-boy tactics of a small minority will not be tolerated. Chiến thuật bắt nạt cậu bé của một thiểu số nhỏ sẽ không được dung thứ. |
Chiến thuật bắt nạt cậu bé của một thiểu số nhỏ sẽ không được dung thứ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
There are serious concerns about the brutal tactics employed by the authorities. Có những lo ngại nghiêm trọng về các thủ đoạn tàn bạo mà chính quyền sử dụng. |
Có những lo ngại nghiêm trọng về các thủ đoạn tàn bạo mà chính quyền sử dụng. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Longer races demand different tactics. Các cuộc đua dài hơn đòi hỏi các chiến thuật khác nhau. |
Các cuộc đua dài hơn đòi hỏi các chiến thuật khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Teachers learn tactics for dealing with aggressive children. Giáo viên học các chiến thuật đối phó với những đứa trẻ hung hãn. |
Giáo viên học các chiến thuật đối phó với những đứa trẻ hung hãn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I refuse to stoop to such bullying tactics. Tôi không chịu khuất phục trước những chiến thuật bắt nạt như vậy. |
Tôi không chịu khuất phục trước những chiến thuật bắt nạt như vậy. | Lưu sổ câu |