Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sword là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sword trong tiếng Anh

sword /sɔːd/
- adv : thanh kiếm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sword: Thanh kiếm

Sword là danh từ chỉ vũ khí dài, sắc, thường dùng trong chiến đấu thời xưa.

  • The knight drew his sword. (Hiệp sĩ rút kiếm.)
  • The sword was displayed in the museum. (Thanh kiếm được trưng bày trong bảo tàng.)
  • He won the duel with his sword. (Anh ấy thắng trong trận đấu kiếm.)

Bảng biến thể từ "sword"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sword"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sword"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I thrust my sword into his chest.

Tôi đâm kiếm vào ngực anh ta.

Lưu sổ câu

2

the sword of justice

thanh gươm công lý

Lưu sổ câu

3

to draw/sheathe a sword (= to take it out of/put it into its cover)

rút / bọc kiếm (= lấy ra khỏi / cất vào vỏ)

Lưu sổ câu

4

Fame is a double-edged sword.

Sự nổi tiếng là con dao hai lưỡi.

Lưu sổ câu

5

All the men were put to the sword.

Tất cả những người đàn ông đều bị đưa ra gươm.

Lưu sổ câu

6

I thrust my sword into his chest.

Tôi đâm kiếm vào ngực anh ta.

Lưu sổ câu

7

the sword of justice

thanh gươm công lý

Lưu sổ câu