Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sustain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sustain trong tiếng Anh

sustain /səˈsteɪn/
- adverb : duy trì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sustain: Duy trì; chịu đựng

Sustain là động từ chỉ việc giữ cho cái gì tiếp tục tồn tại hoặc chịu đựng một điều gì.

  • We need to sustain our efforts to succeed. (Chúng ta cần duy trì nỗ lực để thành công.)
  • She sustained an injury during the game. (Cô ấy bị chấn thương trong trận đấu.)
  • The environment can only sustain limited growth. (Môi trường chỉ có thể duy trì mức tăng trưởng giới hạn.)

Bảng biến thể từ "sustain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sustain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sustain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Which planets can sustain life?

Những hành tinh nào có thể duy trì sự sống?

Lưu sổ câu

2

I only had a little chocolate to sustain me on my walk.

Tôi chỉ có một ít sô cô la để tiếp sức cho bước đi của tôi.

Lưu sổ câu

3

The love and support of his family sustained him during his time in prison.

Tình yêu và sự ủng hộ của gia đình đã nuôi dưỡng ông trong suốt thời gian ở tù.

Lưu sổ câu

4

When she lost her job they could no longer sustain their expensive lifestyle.

Khi cô ấy mất việc, họ không thể duy trì lối sống đắt đỏ của mình nữa.

Lưu sổ câu

5

The soil was so badly eroded it could no longer sustain crop production.

Đất bị xói mòn nghiêm trọng đến mức không thể duy trì sản xuất vụ mùa.

Lưu sổ câu

6

She managed to sustain everyone's interest until the end of her speech.

Cô cố gắng duy trì sự quan tâm của mọi người cho đến khi kết thúc bài phát biểu của mình.

Lưu sổ câu

7

Kangaroos can sustain high speeds over long distances.

Kanguru có thể duy trì tốc độ cao trong khoảng cách xa.

Lưu sổ câu

8

This relationship would be very difficult to sustain.

Mối quan hệ này sẽ rất khó để duy trì.

Lưu sổ câu

9

to sustain damage/an injury/a defeat

để chịu sát thương / chấn thương / thất bại

Lưu sổ câu

10

The company sustained losses of millions of dollars.

Công ty thua lỗ hàng triệu đô la.

Lưu sổ câu

11

The evidence is not detailed enough to sustain his argument.

Bằng chứng không đủ chi tiết để duy trì lập luận của ông.

Lưu sổ câu

12

The ice will not sustain your weight.

Băng sẽ không duy trì trọng lượng của bạn.

Lưu sổ câu

13

The court sustained his claim that the contract was illegal.

Tòa án duy trì tuyên bố của ông rằng hợp đồng là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

14

Objection sustained! (= said by a judge when a lawyer makes an objection in court)

Sự phản đối vẫn được duy trì! (= do thẩm phán nói khi luật sư phản đối trước tòa)

Lưu sổ câu

15

Which planets can sustain life?

Những hành tinh nào có thể duy trì sự sống?

Lưu sổ câu

16

She managed to sustain everyone's interest until the end of her speech.

Cô ấy đã cố gắng duy trì sự quan tâm của mọi người cho đến khi kết thúc bài phát biểu của mình.

Lưu sổ câu