surgery: Ca phẫu thuật; khoa phẫu thuật
Surgery là danh từ chỉ quá trình hoặc khoa y tế thực hiện các ca mổ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
major/minor surgery đại phẫu / tiểu phẫu |
đại phẫu / tiểu phẫu | Lưu sổ câu |
| 2 |
to undergo heart/knee/shoulder surgery phẫu thuật tim / đầu gối / vai |
phẫu thuật tim / đầu gối / vai | Lưu sổ câu |
| 3 |
He will require surgery on his left knee. Anh ấy sẽ phải phẫu thuật đầu gối trái của mình. |
Anh ấy sẽ phải phẫu thuật đầu gối trái của mình. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The doctor had to perform emergency surgery to the patient's head. Bác sĩ phải mổ cấp cứu phần đầu của bệnh nhân. |
Bác sĩ phải mổ cấp cứu phần đầu của bệnh nhân. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She's a specialist in reconstructive and cosmetic surgery. Cô ấy là chuyên gia phẫu thuật tái tạo và thẩm mỹ. |
Cô ấy là chuyên gia phẫu thuật tái tạo và thẩm mỹ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The president is to undergo minor surgery to remove a small growth from his hand. Tổng thống phải trải qua một cuộc phẫu thuật nhỏ để loại bỏ một khối u nhỏ trên bàn tay của mình. |
Tổng thống phải trải qua một cuộc phẫu thuật nhỏ để loại bỏ một khối u nhỏ trên bàn tay của mình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a doctor’s/dentist’s/vet's surgery phẫu thuật của bác sĩ / nha sĩ / bác sĩ thú y |
phẫu thuật của bác sĩ / nha sĩ / bác sĩ thú y | Lưu sổ câu |
| 8 |
morning/afternoon/evening surgery phẫu thuật sáng / chiều / tối |
phẫu thuật sáng / chiều / tối | Lưu sổ câu |
| 9 |
surgery hours giờ phẫu thuật |
giờ phẫu thuật | Lưu sổ câu |
| 10 |
Is there a surgery this evening? Có ca phẫu thuật tối nay không? |
Có ca phẫu thuật tối nay không? | Lưu sổ câu |
| 11 |
He holds surgery from 10 a.m. to 1 p.m. Anh ấy tổ chức phẫu thuật từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều. |
Anh ấy tổ chức phẫu thuật từ 10 giờ sáng đến 1 giờ chiều. | Lưu sổ câu |
| 12 |
a constituency surgery một cuộc phẫu thuật bầu cử |
một cuộc phẫu thuật bầu cử | Lưu sổ câu |
| 13 |
He has been performing heart surgery for ten years. Anh ấy đã phẫu thuật tim được mười năm. |
Anh ấy đã phẫu thuật tim được mười năm. | Lưu sổ câu |
| 14 |
One of his specialities is minimally invasive surgery. Một trong những chuyên ngành của ông là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. |
Một trong những chuyên ngành của ông là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She felt weak for six months after undergoing major abdominal surgery. Cô cảm thấy yếu trong sáu tháng sau khi trải qua cuộc phẫu thuật lớn ở bụng. |
Cô cảm thấy yếu trong sáu tháng sau khi trải qua cuộc phẫu thuật lớn ở bụng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They discussed whether patients should have to pay for all elective surgery. Họ thảo luận về việc liệu bệnh nhân có phải trả tiền cho tất cả các cuộc phẫu thuật tự chọn hay không. |
Họ thảo luận về việc liệu bệnh nhân có phải trả tiền cho tất cả các cuộc phẫu thuật tự chọn hay không. | Lưu sổ câu |
| 17 |
patients recovering from hip replacement surgery bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật thay khớp háng |
bệnh nhân hồi phục sau phẫu thuật thay khớp háng | Lưu sổ câu |
| 18 |
He will need heart bypass surgery. Anh ấy sẽ cần phẫu thuật bắc cầu. |
Anh ấy sẽ cần phẫu thuật bắc cầu. | Lưu sổ câu |
| 19 |
My brother went on to study surgery. Anh trai tôi tiếp tục học phẫu thuật. |
Anh trai tôi tiếp tục học phẫu thuật. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Dr Smith isn't in the surgery today. Hôm nay bác sĩ Smith không tham gia phẫu thuật. |
Hôm nay bác sĩ Smith không tham gia phẫu thuật. | Lưu sổ câu |
| 21 |
I'll have to go to the surgery to pick up the prescription. Tôi sẽ phải đi phẫu thuật để lấy đơn thuốc. |
Tôi sẽ phải đi phẫu thuật để lấy đơn thuốc. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I phoned the dentist's surgery and made an appointment for 2.30. Tôi gọi điện cho nha sĩ phẫu thuật và đặt lịch hẹn vào 2h30. |
Tôi gọi điện cho nha sĩ phẫu thuật và đặt lịch hẹn vào 2h30. | Lưu sổ câu |
| 23 |
One of his specialities is minimally invasive surgery. Một trong những chuyên ngành của ông là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. |
Một trong những chuyên ngành của ông là phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She felt weak for six months after undergoing major abdominal surgery. Cô cảm thấy yếu trong sáu tháng sau khi trải qua cuộc phẫu thuật lớn ở bụng. |
Cô cảm thấy yếu trong sáu tháng sau khi trải qua cuộc phẫu thuật lớn ở bụng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Dr Smith isn't in the surgery today. Hôm nay bác sĩ Smith không tham gia phẫu thuật. |
Hôm nay bác sĩ Smith không tham gia phẫu thuật. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I'll have to go to the surgery to pick up the prescription. Tôi sẽ phải đi phẫu thuật để lấy đơn thuốc. |
Tôi sẽ phải đi phẫu thuật để lấy đơn thuốc. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I phoned the dentist's surgery and made an appointment for 2.30. Tôi gọi điện cho nha sĩ phẫu thuật và đặt lịch hẹn vào 2h30. |
Tôi gọi điện cho nha sĩ phẫu thuật và đặt lịch hẹn vào 2h30. | Lưu sổ câu |