Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

suicide là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ suicide trong tiếng Anh

suicide /ˈsuːɪsaɪd/
- adverb : tự sát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

suicide: Tự tử

Suicide là danh từ chỉ hành động cố ý tự kết liễu mạng sống của bản thân; cũng dùng như động từ.

  • The novel deals with the issue of suicide. (Cuốn tiểu thuyết đề cập đến vấn đề tự tử.)
  • He committed suicide last year. (Anh ấy tự tử năm ngoái.)
  • Suicide prevention programs are important. (Các chương trình phòng chống tự tử rất quan trọng.)

Bảng biến thể từ "suicide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "suicide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "suicide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to commit suicide

tự sát

Lưu sổ câu

2

an attempted suicide (= one in which the person survives)

một cố gắng tự tử (= một trong số đó người đó sống sót)

Lưu sổ câu

3

It would have been political suicide for him to challenge the allegations in court.

Lẽ ra ông phải tự sát chính trị để thách thức các cáo buộc trước tòa.

Lưu sổ câu

4

Her death was ruled an apparent suicide.

Cái chết của cô được cho là một vụ tự sát rõ ràng.

Lưu sổ câu

5

Members of the sect committed mass suicide.

Các thành viên của giáo phái tự sát hàng loạt.

Lưu sổ câu

6

He slashed his wrists in a failed suicide attempt.

Anh ta tự cắt cổ tay của mình trong một nỗ lực tự sát bất thành.

Lưu sổ câu

7

He was put on suicide watch earlier in his prison term.

Anh ta đã được xem xét tự sát trước đó khi mãn hạn tù.

Lưu sổ câu

8

There is no evidence that he is a suicide risk.

Không có bằng chứng cho thấy anh ta có nguy cơ tự sát.

Lưu sổ câu

9

a suicide bomb attack on a military convoy

một vụ đánh bom liều chết nhằm vào một đoàn xe quân sự

Lưu sổ câu

10

the questions surrounding euthanasia and assisted suicide

những câu hỏi xung quanh hành động chết và hỗ trợ tự tử

Lưu sổ câu

11

the ritual suicide of a widow on her husband's funeral pyre

nghi lễ tự sát của một góa phụ trên giàn hỏa tang của chồng

Lưu sổ câu

12

That's asking them to commit career suicide.

Đó là yêu cầu họ tự sát trong sự nghiệp.

Lưu sổ câu

13

Wearing shoes like that would be social suicide.

Mang những đôi giày như vậy sẽ là hành vi tự sát của xã hội.

Lưu sổ câu

14

Her death was ruled an apparent suicide.

Cái chết của bà được cho là một vụ tự sát rõ ràng.

Lưu sổ câu

15

the ritual suicide of a widow on her husband's funeral pyre

nghi thức tự sát của một góa phụ trên giàn hỏa táng của chồng

Lưu sổ câu

16

That's asking them to commit career suicide.

Đó là yêu cầu họ tự sát trong sự nghiệp.

Lưu sổ câu