Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

statute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ statute trong tiếng Anh

statute /ˈstætjuːt/
- adverb : quy chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

statute: Đạo luật; quy định

Statute là danh từ chỉ luật được ban hành chính thức hoặc quy định của tổ chức.

  • The statute was passed by parliament last year. (Đạo luật được quốc hội thông qua năm ngoái.)
  • They acted within the statute of limitations. (Họ hành động trong thời hạn luật định.)
  • The organization operates under a special statute. (Tổ chức hoạt động theo một quy định đặc biệt.)

Bảng biến thể từ "statute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "statute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "statute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Penalties are laid down in the statute.

Các hình phạt được đưa ra trong quy chế.

Lưu sổ câu

2

Corporal punishment was banned by statute in 1987.

Việc trừng phạt thân thể bị cấm theo luật vào năm 1987.

Lưu sổ câu

3

These rights existed at common law, rather than under statute.

Các quyền này tồn tại theo luật thông thường, thay vì theo luật định.

Lưu sổ câu

4

The wording of the statute is ambiguous.

Từ ngữ của quy chế còn mơ hồ.

Lưu sổ câu

5

Under the statutes of the university they had no power to dismiss him.

Theo quy chế của trường đại học, họ không có quyền sa thải ông.

Lưu sổ câu

6

The Court upheld a federal statute.

Tòa án duy trì quy chế liên bang.

Lưu sổ câu

7

The Supreme Court interpreted the statute in light of its recent rulings.

Tòa án tối cao giải thích quy chế dựa trên các phán quyết gần đây của nó.

Lưu sổ câu

8

The statute provided for a maximum sentence of 53 months.

Thời hiệu quy định mức án tối đa là 53 tháng.

Lưu sổ câu

9

the obligations of the employer in common and statute law

nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong luật thông thường và quy chế

Lưu sổ câu

10

The Court upheld a federal statute.

Tòa án duy trì quy chế liên bang.

Lưu sổ câu

11

The Supreme Court interpreted the statute in light of its recent rulings.

Tòa án tối cao giải thích quy chế dựa trên các phán quyết gần đây của mình.

Lưu sổ câu