statute: Đạo luật; quy định
Statute là danh từ chỉ luật được ban hành chính thức hoặc quy định của tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Penalties are laid down in the statute. Các hình phạt được đưa ra trong quy chế. |
Các hình phạt được đưa ra trong quy chế. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Corporal punishment was banned by statute in 1987. Việc trừng phạt thân thể bị cấm theo luật vào năm 1987. |
Việc trừng phạt thân thể bị cấm theo luật vào năm 1987. | Lưu sổ câu |
| 3 |
These rights existed at common law, rather than under statute. Các quyền này tồn tại theo luật thông thường, thay vì theo luật định. |
Các quyền này tồn tại theo luật thông thường, thay vì theo luật định. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The wording of the statute is ambiguous. Từ ngữ của quy chế còn mơ hồ. |
Từ ngữ của quy chế còn mơ hồ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Under the statutes of the university they had no power to dismiss him. Theo quy chế của trường đại học, họ không có quyền sa thải ông. |
Theo quy chế của trường đại học, họ không có quyền sa thải ông. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The Court upheld a federal statute. Tòa án duy trì quy chế liên bang. |
Tòa án duy trì quy chế liên bang. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The Supreme Court interpreted the statute in light of its recent rulings. Tòa án tối cao giải thích quy chế dựa trên các phán quyết gần đây của nó. |
Tòa án tối cao giải thích quy chế dựa trên các phán quyết gần đây của nó. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The statute provided for a maximum sentence of 53 months. Thời hiệu quy định mức án tối đa là 53 tháng. |
Thời hiệu quy định mức án tối đa là 53 tháng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
the obligations of the employer in common and statute law nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong luật thông thường và quy chế |
nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong luật thông thường và quy chế | Lưu sổ câu |
| 10 |
The Court upheld a federal statute. Tòa án duy trì quy chế liên bang. |
Tòa án duy trì quy chế liên bang. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The Supreme Court interpreted the statute in light of its recent rulings. Tòa án tối cao giải thích quy chế dựa trên các phán quyết gần đây của mình. |
Tòa án tối cao giải thích quy chế dựa trên các phán quyết gần đây của mình. | Lưu sổ câu |