Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sphere là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sphere trong tiếng Anh

sphere /sfɪə/
- adverb : quả cầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sphere: Hình cầu; lĩnh vực

Sphere là danh từ chỉ khối hình tròn ba chiều hoặc lĩnh vực hoạt động.

  • The earth is a sphere. (Trái đất là một khối cầu.)
  • He works in the sphere of education. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực giáo dục.)
  • The influence of the organization extends into all spheres of life. (Ảnh hưởng của tổ chức trải rộng khắp các lĩnh vực của đời sống.)

Bảng biến thể từ "sphere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sphere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sphere"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The Earth is not a perfect sphere.

Trái đất không phải là một hình cầu hoàn hảo.

Lưu sổ câu

2

the political sphere

lĩnh vực chính trị

Lưu sổ câu

3

This area was formerly within the sphere of influence of the US.

Khu vực này trước đây nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

4

He and I moved in totally different social spheres.

Anh ấy và tôi chuyển đến các lĩnh vực xã hội hoàn toàn khác nhau.

Lưu sổ câu

5

ionosphere

tầng điện ly

Lưu sổ câu

6

atmosphere

bầu khí quyển

Lưu sổ câu

7

Rome's sphere of influence extended across Europe, North Africa and the Middle East.

Phạm vi ảnh hưởng của Rome mở rộng khắp châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông.

Lưu sổ câu

8

Rome's sphere of influence extended as far as Scotland.

Phạm vi ảnh hưởng của Rome mở rộng đến tận Scotland.

Lưu sổ câu

9

His work is little known outside the academic sphere.

Công việc của ông ít được biết đến bên ngoài lĩnh vực học thuật.

Lưu sổ câu

10

In the novel, men and women enjoy separate spheres of action.

Trong tiểu thuyết, đàn ông và phụ nữ tận hưởng những lĩnh vực hành động riêng biệt.

Lưu sổ câu

11

The matter is outside my sphere of responsibility.

Vấn đề nằm ngoài phạm vi trách nhiệm của tôi.

Lưu sổ câu

12

The region is within the Russian sphere of influence.

Khu vực nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Nga.

Lưu sổ câu

13

Debate should be confined to the sphere of economics rather than politics.

Tranh luận nên được giới hạn trong phạm vi kinh tế học hơn là chính trị.

Lưu sổ câu

14

The government had control over all spheres of life.

Chính phủ kiểm soát tất cả các lĩnh vực của cuộc sống.

Lưu sổ câu

15

Rome's sphere of influence extended across Europe, North Africa and the Middle East.

Phạm vi ảnh hưởng của Rome mở rộng khắp châu Âu, Bắc Phi và Trung Đông.

Lưu sổ câu

16

Rome's sphere of influence extended as far as Scotland.

Phạm vi ảnh hưởng của Rome mở rộng đến tận Scotland.

Lưu sổ câu

17

His work is little known outside the academic sphere.

Công việc của ông ít được biết đến bên ngoài lĩnh vực học thuật.

Lưu sổ câu