Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

speculation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ speculation trong tiếng Anh

speculation /ˌspɛkjʊˈleɪʃən/
- adverb : suy đoán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

speculation: Sự suy đoán; đầu cơ

Speculation là danh từ chỉ hành động suy đoán hoặc mua bán nhằm kiếm lời từ biến động giá.

  • There is speculation about his resignation. (Có tin đồn đoán về việc ông ấy từ chức.)
  • Speculation in real estate can be risky. (Đầu cơ bất động sản có thể rủi ro.)
  • The news fueled speculation about a merger. (Tin tức làm dấy lên suy đoán về một vụ sáp nhập.)

Bảng biến thể từ "speculation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "speculation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "speculation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His private life is the subject of much speculation.

Cuộc sống riêng tư của ông là chủ đề của nhiều đồn đoán.

Lưu sổ câu

2

There was widespread speculation that she was going to resign.

Có nhiều đồn đoán rằng bà sẽ từ chức.

Lưu sổ câu

3

Today's announcement ends months of speculation about the company's future.

Thông báo hôm nay chấm dứt nhiều tháng đồn đoán về tương lai của công ty.

Lưu sổ câu

4

The president’s absence led to speculation over his health.

Sự vắng mặt của tổng thống dẫn đến suy đoán về sức khỏe của ông.

Lưu sổ câu

5

She dismissed the newspaper reports as pure speculation.

Bà bác bỏ các thông tin trên báo chỉ là suy đoán thuần túy.

Lưu sổ câu

6

Our speculations proved right.

Suy đoán của chúng tôi đã được chứng minh là đúng.

Lưu sổ câu

7

speculation in oil

đầu cơ vào dầu mỏ

Lưu sổ câu

8

speculation against the euro

đầu cơ chống lại đồng euro

Lưu sổ câu

9

speculation on the stock market

đầu cơ trên thị trường chứng khoán

Lưu sổ câu

10

He was dropped from the team amid speculation that he was sick.

Anh ấy bị loại khỏi đội vì suy đoán rằng anh ấy bị bệnh.

Lưu sổ câu

11

Much speculation surrounds his role in the crisis.

Nhiều đồn đoán xoay quanh vai trò của ông trong cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

12

There has been a lot of speculation linking the defender with a move to Chelsea.

Đã có rất nhiều suy đoán liên kết hậu vệ này với việc chuyển đến Chelsea.

Lưu sổ câu

13

There has been increasing speculation over the company's future.

Ngày càng có nhiều đồn đoán về tương lai của công ty.

Lưu sổ câu

14

There was wild speculation among the students as to the reason for cancelling the lecture.

Có nhiều suy đoán trong giới sinh viên về lý do hủy bỏ bài giảng.

Lưu sổ câu

15

This is just speculation on my part.

Đây chỉ là suy đoán của tôi.

Lưu sổ câu

16

This issue has attracted a great deal of speculation among economists.

Vấn đề này đã thu hút rất nhiều sự đầu cơ của các nhà kinh tế.

Lưu sổ câu

17

Whether or not he will get the job is mere speculation.

Liệu anh ta có nhận được công việc hay không chỉ là suy đoán.

Lưu sổ câu

18

With a lack of credible answers, speculation is running rampant.

Với sự thiếu vắng những câu trả lời đáng tin cậy, sự đầu cơ đang diễn ra tràn lan.

Lưu sổ câu

19

amateur speculation based on questionable assumptions

suy đoán nghiệp dư dựa trên các giả định có vấn đề

Lưu sổ câu

20

The visit fuelled speculation about a major arms deal between the two countries.

Chuyến thăm làm dấy lên đồn đoán về một thỏa thuận vũ khí lớn giữa hai nước.

Lưu sổ câu

21

There has been intense media speculation over the past few days.

Có nhiều đồn đoán trên phương tiện truyền thông trong vài ngày qua.

Lưu sổ câu

22

Much speculation surrounds his role in the crisis.

Nhiều đồn đoán xoay quanh vai trò của ông trong cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

23

Speculation is mounting that a new tax will be introduced.

Có nhiều đồn đoán rằng một loại thuế mới sẽ được áp dụng.

Lưu sổ câu

24

Speculation was rife as to who would be chosen as a successor.

Có rất nhiều suy đoán về việc ai sẽ được chọn làm người kế nhiệm.

Lưu sổ câu

25

Speculation was rife as to whom the prince might marry.

Có rất nhiều suy đoán về việc hoàng tử có thể kết hôn với ai.

Lưu sổ câu

26

There has been increasing speculation over the company's future.

Ngày càng có nhiều đồn đoán về tương lai của công ty.

Lưu sổ câu

27

Speculation was rife that he was having an affair.

Có rất nhiều đồn đoán rằng ông đã ngoại tình.

Lưu sổ câu