Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spark là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spark trong tiếng Anh

spark /spɑːk/
- adverb : tia lửa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spark: Tia lửa; làm bùng lên

Spark là danh từ chỉ tia sáng nhỏ do lửa hoặc điện tạo ra; động từ nghĩa là khơi dậy hoặc làm bùng nổ cảm xúc, ý tưởng.

  • A spark flew from the fire. (Một tia lửa bắn ra từ đám lửa.)
  • Her comment sparked a heated debate. (Lời nhận xét của cô ấy đã châm ngòi cho một cuộc tranh luận sôi nổi.)
  • His joke sparked laughter from the audience. (Câu đùa của anh ấy khiến khán giả bật cười.)

Bảng biến thể từ "spark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "spark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The proposal would spark a storm of protest around the country.

Đề xuất sẽ gây ra một cơn bão phản đối trên khắp đất nước.

Lưu sổ câu

2

Winds brought down power lines, sparking a fire.

Những cơn gió làm sập đường dây điện, gây ra hỏa hoạn.

Lưu sổ câu

3

The organizers are hoping to spark some interest in young people.

Các nhà tổ chức hy vọng sẽ khơi dậy một số sự quan tâm trong giới trẻ.

Lưu sổ câu

4

The riots were sparked off by the arrest of a local leader.

Bạo loạn bắt đầu bằng việc bắt giữ một nhà lãnh đạo địa phương.

Lưu sổ câu

5

a sparking, crackling fire

một ngọn lửa bùng lên, nổ lách tách

Lưu sổ câu

6

The game suddenly sparked to life.

Trò chơi đột nhiên trở nên sống động.

Lưu sổ câu

7

The proposal would spark a storm of protest around the country.

Đề xuất sẽ gây ra một cơn bão phản đối trên khắp đất nước.

Lưu sổ câu

8

Winds brought down power lines, sparking a fire.

Những cơn gió làm sập đường dây điện, gây ra hỏa hoạn.

Lưu sổ câu

9

The organizers are hoping to spark some interest in young people.

Các nhà tổ chức hy vọng sẽ khơi dậy một số hứng thú trong giới trẻ.

Lưu sổ câu

10

The riots were sparked off by the arrest of a local leader.

Bạo loạn bắt đầu bằng việc bắt giữ một thủ lĩnh địa phương.

Lưu sổ câu