spark: Tia lửa; làm bùng lên
Spark là danh từ chỉ tia sáng nhỏ do lửa hoặc điện tạo ra; động từ nghĩa là khơi dậy hoặc làm bùng nổ cảm xúc, ý tưởng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The proposal would spark a storm of protest around the country. Đề xuất sẽ gây ra một cơn bão phản đối trên khắp đất nước. |
Đề xuất sẽ gây ra một cơn bão phản đối trên khắp đất nước. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Winds brought down power lines, sparking a fire. Những cơn gió làm sập đường dây điện, gây ra hỏa hoạn. |
Những cơn gió làm sập đường dây điện, gây ra hỏa hoạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The organizers are hoping to spark some interest in young people. Các nhà tổ chức hy vọng sẽ khơi dậy một số sự quan tâm trong giới trẻ. |
Các nhà tổ chức hy vọng sẽ khơi dậy một số sự quan tâm trong giới trẻ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The riots were sparked off by the arrest of a local leader. Bạo loạn bắt đầu bằng việc bắt giữ một nhà lãnh đạo địa phương. |
Bạo loạn bắt đầu bằng việc bắt giữ một nhà lãnh đạo địa phương. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a sparking, crackling fire một ngọn lửa bùng lên, nổ lách tách |
một ngọn lửa bùng lên, nổ lách tách | Lưu sổ câu |
| 6 |
The game suddenly sparked to life. Trò chơi đột nhiên trở nên sống động. |
Trò chơi đột nhiên trở nên sống động. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The proposal would spark a storm of protest around the country. Đề xuất sẽ gây ra một cơn bão phản đối trên khắp đất nước. |
Đề xuất sẽ gây ra một cơn bão phản đối trên khắp đất nước. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Winds brought down power lines, sparking a fire. Những cơn gió làm sập đường dây điện, gây ra hỏa hoạn. |
Những cơn gió làm sập đường dây điện, gây ra hỏa hoạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The organizers are hoping to spark some interest in young people. Các nhà tổ chức hy vọng sẽ khơi dậy một số hứng thú trong giới trẻ. |
Các nhà tổ chức hy vọng sẽ khơi dậy một số hứng thú trong giới trẻ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The riots were sparked off by the arrest of a local leader. Bạo loạn bắt đầu bằng việc bắt giữ một thủ lĩnh địa phương. |
Bạo loạn bắt đầu bằng việc bắt giữ một thủ lĩnh địa phương. | Lưu sổ câu |