Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

slam là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ slam trong tiếng Anh

slam /slæm/
- adverb : sập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

slam: Đóng sầm; chỉ trích mạnh

Slam là động từ chỉ hành động đóng mạnh (cửa) hoặc chỉ trích ai đó nặng nề.

  • He slammed the door in anger. (Anh ấy đóng sầm cửa vì tức giận.)
  • The critics slammed the new movie. (Các nhà phê bình chỉ trích gay gắt bộ phim mới.)
  • She slammed the book on the table. (Cô ấy đặt mạnh cuốn sách xuống bàn.)

Bảng biến thể từ "slam"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "slam"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "slam"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I heard the door slam behind him.

Tôi nghe thấy tiếng cửa đóng sầm sau lưng anh ấy.

Lưu sổ câu

2

A window slammed shut in the wind.

Cửa sổ đóng sầm lại trong gió.

Lưu sổ câu

3

He stormed out of the house, slamming the door as he left.

Anh ta xông ra khỏi nhà, đóng sầm cửa lại khi rời đi.

Lưu sổ câu

4

She slammed the lid shut.

Cô ấy đóng nắp lại.

Lưu sổ câu

5

She slammed out of the room (= went out and slammed the door behind her).

She slammed out of the room (= đi ra ngoài và đóng sầm cửa lại sau lưng).

Lưu sổ câu

6

She slammed down the phone angrily.

Cô ấy đập điện thoại xuống một cách tức giận.

Lưu sổ câu

7

He slammed on the brakes (= stopped the car very suddenly).

Anh ta phanh gấp (= dừng xe rất đột ngột).

Lưu sổ câu

8

The car skidded and slammed into a tree.

Chiếc xe trượt và đâm vào một cái cây.

Lưu sổ câu

9

Kath's heart slammed against her ribs.

Trái tim của Kath đập mạnh vào xương sườn.

Lưu sổ câu

10

The force of the explosion slammed me against the wall.

Sức mạnh của vụ nổ đập tôi vào tường.

Lưu sổ câu

11

The government has been slammed for failing to take firm action against drinking and driving.

Chính phủ đã bị chỉ trích vì không có hành động kiên quyết chống lại việc uống rượu và lái xe.

Lưu sổ câu

12

He repeatedly slammed the man's head against the wall.

Anh ta liên tục đập đầu người đàn ông vào tường.

Lưu sổ câu

13

He slammed home the penalty for goal number two.

Anh ấy sút thành công quả phạt đền cho mục tiêu số hai.

Lưu sổ câu

14

He repeatedly slammed the man's head against the wall.

Anh ta liên tục đập đầu người đàn ông vào tường.

Lưu sổ câu