Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sigh là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sigh trong tiếng Anh

sigh /saɪ/
- adverb : thở dài

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sigh: Thở dài

Sigh là động từ hoặc danh từ chỉ việc thở dài, thường thể hiện sự mệt mỏi, buồn bã hoặc nhẹ nhõm.

  • She sighed with relief after hearing the news. (Cô ấy thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin.)
  • He let out a deep sigh. (Anh ấy thở dài một tiếng.)
  • “I guess so,” she said with a sigh. (“Tôi đoán vậy,” cô ấy nói với một tiếng thở dài.)

Bảng biến thể từ "sigh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sigh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sigh"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He sighed deeply at the thought.

Anh thở dài ngao ngán trước ý nghĩ đó.

Lưu sổ câu

2

She sighed with relief that it was all over.

Cô thở dài nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã kết thúc.

Lưu sổ câu

3

‘Oh well, better luck next time,’ she sighed.

“Ồ, lần sau may mắn hơn,” cô thở dài.

Lưu sổ câu

4

the sighing of the wind through the trees

tiếng thở dài của gió qua những tán cây

Lưu sổ câu

5

branches sighing in the wind

cành thở dài trong gió

Lưu sổ câu

6

He sighed wearily as he looked at the pile of work.

Anh thở dài mệt mỏi khi nhìn vào đống công việc.

Lưu sổ câu

7

She looked at her son and sighed happily.

Bà nhìn con trai mình và thở dài hạnh phúc.

Lưu sổ câu

8

She sighed heavily and sat down.

Cô ấy thở dài thườn thượt và ngồi xuống.

Lưu sổ câu

9

The girl watching him sighed dreamily.

Cô gái nhìn anh thở dài mơ màng.

Lưu sổ câu

10

He sighed in exasperation.

Anh thở dài bực tức.

Lưu sổ câu

11

She sighed heavily and sat down.

Cô ấy thở dài thườn thượt và ngồi xuống.

Lưu sổ câu