Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sibling là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sibling trong tiếng Anh

sibling /ˈsɪblɪŋ/
- adverb : anh em ruột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sibling: Anh/chị/em ruột

Sibling là danh từ chỉ anh, chị, hoặc em ruột (không phân biệt giới tính).

  • I have two siblings: one brother and one sister. (Tôi có hai anh/chị/em: một trai và một gái.)
  • Sibling rivalry is common in many families. (Cạnh tranh giữa anh chị em là chuyện thường trong nhiều gia đình.)
  • They are very close siblings. (Họ là anh chị em rất thân thiết.)

Bảng biến thể từ "sibling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sibling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sibling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

squabbles between siblings

tranh cãi giữa anh chị em

Lưu sổ câu

2

sibling rivalry (= competition between brothers and sisters)

sự ganh đua giữa anh chị em (= sự cạnh tranh giữa anh chị em)

Lưu sổ câu

3

The younger children were badly treated by older siblings.

Những đứa trẻ nhỏ bị anh chị đối xử tệ bạc.

Lưu sổ câu

4

poor relationships between siblings

mối quan hệ kém giữa anh chị em

Lưu sổ câu

5

squabbles between siblings

tranh cãi giữa anh chị em

Lưu sổ câu

6

sibling rivalry (= competition between brothers and sisters)

sự ganh đua giữa anh chị em (= sự cạnh tranh giữa các anh chị em)

Lưu sổ câu

7

The younger children were badly treated by older siblings.

Những đứa trẻ nhỏ bị anh chị em đối xử tệ bạc.

Lưu sổ câu