shore: Bờ biển; bờ sông
Shore là danh từ chỉ phần đất dọc theo biển, hồ hoặc sông.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a rocky/sandy shore một bờ đá / cát |
một bờ đá / cát | Lưu sổ câu |
| 2 |
to swim from the boat to the shore bơi từ thuyền vào bờ |
bơi từ thuyền vào bờ | Lưu sổ câu |
| 3 |
Rubbish of all sorts is washed up on the shore. Rác thải đủ loại trôi dạt vào bờ. |
Rác thải đủ loại trôi dạt vào bờ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a house on the shores of the lake một ngôi nhà trên bờ hồ |
một ngôi nhà trên bờ hồ | Lưu sổ câu |
| 5 |
The ship was anchored off shore. Con tàu được thả neo ngoài khơi. |
Con tàu được thả neo ngoài khơi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Let's go to the shore. Hãy đến bến bờ. |
Hãy đến bến bờ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
We spent our vacation at the shore. Chúng tôi dành kỳ nghỉ ở bờ biển. |
Chúng tôi dành kỳ nghỉ ở bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 8 |
foreign shores bờ biển nước ngoài |
bờ biển nước ngoài | Lưu sổ câu |
| 9 |
What brings you to these shores? Điều gì đưa bạn đến những bến bờ này? |
Điều gì đưa bạn đến những bến bờ này? | Lưu sổ câu |
| 10 |
Four thousand spectators lined the shores. Bốn nghìn khán giả xếp hàng dọc các bờ biển. |
Bốn nghìn khán giả xếp hàng dọc các bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He waited, watching from the shore. Anh ấy chờ đợi, quan sát từ trên bờ. |
Anh ấy chờ đợi, quan sát từ trên bờ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Lake Michigan's north shore Bờ bắc của Hồ Michigan |
Bờ bắc của Hồ Michigan | Lưu sổ câu |
| 13 |
Meg was pointing to the far shore. Meg chỉ tay về phía bờ xa. |
Meg chỉ tay về phía bờ xa. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The hotel is situated on the sheltered shores of the Moray Firth. Khách sạn nằm trên bờ Moray Firth có mái che. |
Khách sạn nằm trên bờ Moray Firth có mái che. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The hotel's gardens stretch down to the lake shore. Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bờ hồ. |
Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bờ hồ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The path ran along the southern shore of the lake. Con đường chạy dọc theo bờ phía nam của hồ. |
Con đường chạy dọc theo bờ phía nam của hồ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The route goes around the shore of Derwent Water. Tuyến đường đi quanh bờ Derwent Water. |
Tuyến đường đi quanh bờ Derwent Water. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The sea appears calm near the shore. Biển lặng gần bờ. |
Biển lặng gần bờ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
There are a lot of rocks on that shore. Có rất nhiều đá trên bờ biển đó. |
Có rất nhiều đá trên bờ biển đó. | Lưu sổ câu |
| 20 |
We sailed until midnight, hugging the shore. Chúng tôi đi thuyền đến nửa đêm, ôm vào bờ. |
Chúng tôi đi thuyền đến nửa đêm, ôm vào bờ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
on the golden shores of beautiful Bali trên bờ biển vàng của Bali xinh đẹp |
trên bờ biển vàng của Bali xinh đẹp | Lưu sổ câu |
| 22 |
the sound of waves lapping the shore tiếng sóng vỗ bờ |
tiếng sóng vỗ bờ | Lưu sổ câu |
| 23 |
just a few miles from shore chỉ cách bờ vài dặm |
chỉ cách bờ vài dặm | Lưu sổ câu |
| 24 |
The others were now safely on shore. Những người khác giờ đã vào bờ an toàn. |
Những người khác giờ đã vào bờ an toàn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He was glad to return to his native shores. Ông vui mừng trở lại bờ biển quê hương của mình. |
Ông vui mừng trở lại bờ biển quê hương của mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The decisions concerning the future of the company will be taken beyond these shores. Các quyết định liên quan đến tương lai của công ty sẽ được đưa ra ngoài những bờ biển này. |
Các quyết định liên quan đến tương lai của công ty sẽ được đưa ra ngoài những bờ biển này. | Lưu sổ câu |
| 27 |
the most thought-provoking movie to hit these shores in recent years bộ phim kích thích tư duy nhất tấn công những bờ biển này trong những năm gần đây |
bộ phim kích thích tư duy nhất tấn công những bờ biển này trong những năm gần đây | Lưu sổ câu |
| 28 |
We will fight to the death to defend our shores. Chúng tôi sẽ chiến đấu đến chết để bảo vệ bờ biển của chúng tôi. |
Chúng tôi sẽ chiến đấu đến chết để bảo vệ bờ biển của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Lake Michigan's north shore Bờ bắc của Hồ Michigan |
Bờ bắc của Hồ Michigan | Lưu sổ câu |
| 30 |
The hotel's gardens stretch down to the lake shore. Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bờ hồ. |
Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bờ hồ. | Lưu sổ câu |