Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shore là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shore trong tiếng Anh

shore /ʃɔː/
- adverb : bờ biển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shore: Bờ biển; bờ sông

Shore là danh từ chỉ phần đất dọc theo biển, hồ hoặc sông.

  • We walked along the shore at sunset. (Chúng tôi đi dọc bờ biển lúc hoàng hôn.)
  • Waves crashed against the shore. (Sóng vỗ vào bờ.)
  • The boat reached the shore safely. (Con thuyền cập bờ an toàn.)

Bảng biến thể từ "shore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "shore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a rocky/sandy shore

một bờ đá / cát

Lưu sổ câu

2

to swim from the boat to the shore

bơi từ thuyền vào bờ

Lưu sổ câu

3

Rubbish of all sorts is washed up on the shore.

Rác thải đủ loại trôi dạt vào bờ.

Lưu sổ câu

4

a house on the shores of the lake

một ngôi nhà trên bờ hồ

Lưu sổ câu

5

The ship was anchored off shore.

Con tàu được thả neo ngoài khơi.

Lưu sổ câu

6

Let's go to the shore.

Hãy đến bến bờ.

Lưu sổ câu

7

We spent our vacation at the shore.

Chúng tôi dành kỳ nghỉ ở bờ biển.

Lưu sổ câu

8

foreign shores

bờ biển nước ngoài

Lưu sổ câu

9

What brings you to these shores?

Điều gì đưa bạn đến những bến bờ này?

Lưu sổ câu

10

Four thousand spectators lined the shores.

Bốn nghìn khán giả xếp hàng dọc các bờ biển.

Lưu sổ câu

11

He waited, watching from the shore.

Anh ấy chờ đợi, quan sát từ trên bờ.

Lưu sổ câu

12

Lake Michigan's north shore

Bờ bắc của Hồ Michigan

Lưu sổ câu

13

Meg was pointing to the far shore.

Meg chỉ tay về phía bờ xa.

Lưu sổ câu

14

The hotel is situated on the sheltered shores of the Moray Firth.

Khách sạn nằm trên bờ Moray Firth có mái che.

Lưu sổ câu

15

The hotel's gardens stretch down to the lake shore.

Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bờ hồ.

Lưu sổ câu

16

The path ran along the southern shore of the lake.

Con đường chạy dọc theo bờ phía nam của hồ.

Lưu sổ câu

17

The route goes around the shore of Derwent Water.

Tuyến đường đi quanh bờ Derwent Water.

Lưu sổ câu

18

The sea appears calm near the shore.

Biển lặng gần bờ.

Lưu sổ câu

19

There are a lot of rocks on that shore.

Có rất nhiều đá trên bờ biển đó.

Lưu sổ câu

20

We sailed until midnight, hugging the shore.

Chúng tôi đi thuyền đến nửa đêm, ôm vào bờ.

Lưu sổ câu

21

on the golden shores of beautiful Bali

trên bờ biển vàng của Bali xinh đẹp

Lưu sổ câu

22

the sound of waves lapping the shore

tiếng sóng vỗ bờ

Lưu sổ câu

23

just a few miles from shore

chỉ cách bờ vài dặm

Lưu sổ câu

24

The others were now safely on shore.

Những người khác giờ đã vào bờ an toàn.

Lưu sổ câu

25

He was glad to return to his native shores.

Ông vui mừng trở lại bờ biển quê hương của mình.

Lưu sổ câu

26

The decisions concerning the future of the company will be taken beyond these shores.

Các quyết định liên quan đến tương lai của công ty sẽ được đưa ra ngoài những bờ biển này.

Lưu sổ câu

27

the most thought-provoking movie to hit these shores in recent years

bộ phim kích thích tư duy nhất tấn công những bờ biển này trong những năm gần đây

Lưu sổ câu

28

We will fight to the death to defend our shores.

Chúng tôi sẽ chiến đấu đến chết để bảo vệ bờ biển của chúng tôi.

Lưu sổ câu

29

Lake Michigan's north shore

Bờ bắc của Hồ Michigan

Lưu sổ câu

30

The hotel's gardens stretch down to the lake shore.

Khu vườn của khách sạn trải dài xuống bờ hồ.

Lưu sổ câu