Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sequence là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sequence trong tiếng Anh

sequence /ˈsiːkwəns/
- adverb : sự nối tiếp, chuỗi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sequence: Trình tự; chuỗi

Sequence là danh từ chỉ thứ tự sắp xếp của sự kiện; động từ là sắp xếp theo trật tự.

  • The scenes were shown in the wrong sequence. (Các cảnh được chiếu sai trình tự.)
  • Follow the sequence of instructions carefully. (Hãy làm theo trình tự hướng dẫn cẩn thận.)
  • The DNA sequence was analyzed. (Trình tự ADN được phân tích.)

Bảng biến thể từ "sequence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sequence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sequence"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He described the sequence of events leading up to the robbery.

Ông mô tả chuỗi sự kiện dẫn đến vụ cướp.

Lưu sổ câu

2

The computer generates a random sequence of numbers.

Máy tính tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên.

Lưu sổ câu

3

Her latest book contains a sequence of poems about paintings.

Cuốn sách mới nhất của cô có một chuỗi các bài thơ về các bức tranh.

Lưu sổ câu

4

The tasks had to be performed in a particular sequence.

Các nhiệm vụ phải được thực hiện theo một trình tự cụ thể.

Lưu sổ câu

5

The interviewer should ask questions in a logical sequence.

Người phỏng vấn nên đặt câu hỏi theo một trình tự hợp lý.

Lưu sổ câu

6

Number the pages in sequence.

Đánh số trang theo thứ tự.

Lưu sổ câu

7

These pages are out of sequence.

Các trang này không theo trình tự.

Lưu sổ câu

8

the dream sequence in the middle of the movie

cảnh trong mơ ở giữa phim

Lưu sổ câu

9

Repeat the entire sequence at least three times.

Lặp lại toàn bộ trình tự ít nhất ba lần.

Lưu sổ câu

10

The article describes the chronological sequence of events.

Bài báo mô tả trình tự thời gian của các sự kiện.

Lưu sổ câu

11

a basic blues chord sequence

chuỗi hợp âm blues cơ bản

Lưu sổ câu

12

a remarkable winning sequence of games

một chuỗi trò chơi chiến thắng đáng chú ý

Lưu sổ câu

13

It is now possible to chart the DNA sequences of any living thing.

Bây giờ có thể lập biểu đồ trình tự DNA của bất kỳ sinh vật sống nào.

Lưu sổ câu

14

Put these numbers into the correct sequence.

Đặt các số này thành dãy đúng.

Lưu sổ câu

15

I had to punch in a fixed sequence of codes.

Tôi phải đục lỗ trong một chuỗi mã cố định.

Lưu sổ câu

16

The book is more satisfying if you read each chapter in sequence.

Cuốn sách hài lòng hơn nếu bạn đọc từng chương theo trình tự.

Lưu sổ câu

17

This article is out of sequence and belongs on page 57.

Bài báo này nằm ngoài trình tự và thuộc trang 57.

Lưu sổ câu

18

The fight sequences were choreographed by Xin-Xin Xiong.

Các phân cảnh chiến đấu được biên đạo bởi Xin

Lưu sổ câu

19

the opening credit sequence

chuỗi tín dụng mở đầu

Lưu sổ câu

20

The heroine dies in the closing sequence of the film.

Nhân vật nữ chính chết trong cảnh kết thúc của bộ phim.

Lưu sổ câu

21

The movie begins with an extended car-chase sequence.

Bộ phim bắt đầu với một cảnh rượt đuổi bằng ô tô kéo dài.

Lưu sổ câu

22

There were some very impressive underwater sequences.

Có một số cảnh dưới nước rất ấn tượng.

Lưu sổ câu

23

Repeat the entire sequence at least three times.

Lặp lại toàn bộ trình tự ít nhất ba lần.

Lưu sổ câu