Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sentiment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sentiment trong tiếng Anh

sentiment /ˈsɛntɪmənt/
- adverb : tình cảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sentiment: Tình cảm; quan điểm

Sentiment là danh từ chỉ cảm xúc, tình cảm hoặc ý kiến được chia sẻ.

  • There is growing sentiment against the policy. (Có nhiều ý kiến phản đối chính sách này.)
  • Her speech was filled with sentiment. (Bài phát biểu của cô đầy cảm xúc.)
  • Public sentiment supports the new law. (Dư luận ủng hộ luật mới.)

Bảng biến thể từ "sentiment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sentiment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sentiment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the spread of nationalist sentiments

sự lan rộng của tình cảm dân tộc chủ nghĩa

Lưu sổ câu

2

This is a sentiment I wholeheartedly agree with.

Đây là tình cảm mà tôi hết lòng đồng ý.

Lưu sổ câu

3

Public sentiment is against any change to the law.

Công chúng phản đối bất kỳ sự thay đổi nào đối với luật pháp.

Lưu sổ câu

4

My sentiments exactly! (= I agree)

Chính xác là tình cảm của tôi! (= Tôi đồng ý)

Lưu sổ câu

5

There was no fatherly affection, no display of sentiment.

Không có tình phụ tử, không thể hiện tình cảm.

Lưu sổ câu

6

There is no room for sentiment in business.

Không có chỗ cho tình cảm trong kinh doanh.

Lưu sổ câu

7

The new movie is to be applauded for refusing to drift into mawkish sentiment.

Bộ phim mới được hoan nghênh vì đã từ chối để trôi vào tình cảm hỗn loạn.

Lưu sổ câu

8

All these noble sentiments have little chance of being put into practice.

Tất cả những tình cảm cao quý này có rất ít cơ hội được thực hiện.

Lưu sổ câu

9

He agrees with the sentiments expressed in the editorial.

Ông đồng ý với những ý kiến ​​bày tỏ trong bài xã luận.

Lưu sổ câu

10

I think his view reflects the sentiment of a lot of fans.

Tôi nghĩ quan điểm của anh ấy phản ánh tình cảm của rất nhiều người hâm mộ.

Lưu sổ câu

11

In the 19th century, anti-Catholic sentiment ran high.

Vào thế kỷ 19, tình cảm chống Công giáo lên cao.

Lưu sổ câu

12

It would be a mistake to ignore their strong sentiments on the issue.

Sẽ là một sai lầm nếu bỏ qua những quan điểm mạnh mẽ của họ về vấn đề này.

Lưu sổ câu

13

The killings helped arouse popular sentiment against the organization.

Các vụ giết người đã giúp khơi dậy tình cảm của quần chúng chống lại tổ chức.

Lưu sổ câu

14

The people are renowned for their deep religious sentiment.

Người dân nổi tiếng với tình cảm tôn giáo sâu sắc.

Lưu sổ câu

15

These actions are likely to inflame anti-Western sentiment.

Những hành động này có thể làm dấy lên tình cảm chống phương Tây.

Lưu sổ câu

16

He was not afraid to put financial exigency before personal sentiment.

Ông không ngại đặt vấn đề tài chính trước tình cảm cá nhân.

Lưu sổ câu

17

The president has distanced himself from the sentiments expressed by the vice-president.

Tổng thống đã xa rời những tình cảm mà phó tổng thống bày tỏ.

Lưu sổ câu

18

The sentiments of young people about the matter are often ignored.

Cảm xúc của những người trẻ tuổi về vấn đề này thường bị phớt lờ.

Lưu sổ câu

19

I think his view reflects the sentiment of a lot of fans.

Tôi nghĩ quan điểm của anh ấy phản ánh tình cảm của rất nhiều người hâm mộ.

Lưu sổ câu