Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sensation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sensation trong tiếng Anh

sensation /sɛnˈseɪʃən/
- adverb : cảm giác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sensation: Cảm giác; hiện tượng gây chú ý

Sensation là danh từ chỉ trải nghiệm cảm giác vật lý hoặc điều gây sự chú ý mạnh.

  • The medicine caused a burning sensation in the stomach. (Thuốc gây cảm giác nóng rát trong dạ dày.)
  • The young singer became an overnight sensation. (Ca sĩ trẻ trở thành hiện tượng chỉ sau một đêm.)
  • She had a strange sensation in her arm. (Cô cảm thấy một cảm giác lạ ở cánh tay.)

Bảng biến thể từ "sensation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "sensation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sensation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a tingling/burning sensation

cảm giác ngứa ran / bỏng rát

Lưu sổ câu

2

I had a sensation of falling, as if in a dream.

Tôi có cảm giác rơi xuống, như thể đang trong một giấc mơ.

Lưu sổ câu

3

She seemed to have lost all sensation in her arms.

Cô ấy dường như mất hết cảm giác trong vòng tay của mình.

Lưu sổ câu

4

He had the eerie sensation of being watched.

Ông có cảm giác kỳ lạ khi bị theo dõi.

Lưu sổ câu

5

When I arrived, I had the sensation that she had been expecting me.

Khi tôi đến nơi, tôi có cảm giác rằng cô ấy đã mong đợi tôi.

Lưu sổ câu

6

News of his arrest caused a sensation.

Tin tức về việc ông bị bắt gây chấn động.

Lưu sổ câu

7

The band became a sensation overnight.

Ban nhạc trở thành một cơn sốt chỉ sau một đêm.

Lưu sổ câu

8

A wonderful sensation filled his body.

Một cảm giác tuyệt vời tràn ngập cơ thể ông.

Lưu sổ câu

9

For a special taste sensation, try our gourmet coffee.

Để có cảm nhận hương vị đặc biệt, hãy thử cà phê dành cho người sành ăn của chúng tôi.

Lưu sổ câu

10

He felt a tingling sensation down his side.

Ông cảm thấy ngứa ran bên hông.

Lưu sổ câu

11

I had a strange sensation in my leg.

Tôi có một cảm giác lạ ở chân.

Lưu sổ câu

12

Lisa felt a burning sensation in her eyes.

Lisa cảm thấy nóng rát ở mắt.

Lưu sổ câu

13

Most people enjoy the sensation of eating.

Hầu hết mọi người đều tận hưởng cảm giác ăn uống.

Lưu sổ câu

14

the sensation of sand between your toes

cảm giác cát giữa các ngón chân của bạn

Lưu sổ câu

15

She felt a sinking sensation in the pit of her stomach.

Cô cảm thấy một cảm giác chìm trong hố dạ dày của mình.

Lưu sổ câu

16

He was overwhelmed by a sensation of fear.

Ông bị choáng ngợp bởi cảm giác sợ hãi.

Lưu sổ câu

17

Rossi described the sensation of plunging downhill at 130 mph.

Rossi mô tả cảm giác lao xuống dốc với tốc độ 130 dặm / giờ.

Lưu sổ câu

18

Golf's latest teen sensation is 14-year-old Michael Woo.

Cảm giác tuổi teen mới nhất của Golf là Michael Woo, 14 tuổi.

Lưu sổ câu

19

The series became a media sensation in the early 1950s.

Bộ truyện đã trở thành một cơn sốt trên các phương tiện truyền thông vào đầu những năm 1950.

Lưu sổ câu

20

Golf's latest teen sensation is 14-year-old Michael Woo.

Cảm giác tuổi teen mới nhất của Golf là Michael Woo, 14 tuổi.

Lưu sổ câu