Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scramble là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scramble trong tiếng Anh

scramble /ˈskræmbəl/
- adverb : tranh giành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scramble: Tranh giành; leo trèo; trộn (trứng)

Scramble là động từ chỉ việc vội vàng tranh giành hoặc leo trèo khó khăn; cũng nghĩa là trộn trứng khi nấu.

  • Fans scrambled to get tickets for the concert. (Người hâm mộ tranh giành để mua vé hòa nhạc.)
  • They scrambled up the rocky hillside. (Họ leo lên sườn đồi đá gập ghềnh.)
  • She scrambled eggs for breakfast. (Cô ấy làm trứng bác cho bữa sáng.)

Bảng biến thể từ "scramble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "scramble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scramble"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He scrambled up the stairs.

Anh ta leo lên cầu thang.

Lưu sổ câu

2

They scrambled frantically over the piles of debris.

Họ tranh giành nhau một cách điên cuồng trên những đống mảnh vỡ.

Lưu sổ câu

3

We scrambled for cover and hid underneath the truck.

Chúng tôi tranh nhau tìm chỗ nấp và trốn bên dưới xe tải.

Lưu sổ câu

4

She managed to scramble over the wall.

Cô cố gắng tranh giành bức tường.

Lưu sổ câu

5

He scrambled to his feet as we came in.

Anh ấy đứng dậy khi chúng tôi bước vào.

Lưu sổ câu

6

They finally scrambled ashore.

Cuối cùng họ cũng lên bờ.

Lưu sổ câu

7

He scrambled up the cliff and raced towards the car.

Ông leo lên vách đá và chạy về phía ô tô.

Lưu sổ câu

8

The audience scrambled for the exits.

Khán giả tranh giành lối ra.

Lưu sổ câu

9

Cork scrambled a 1–0 win over Sligo.

Cork giành chiến thắng 1–0 trước Sligo.

Lưu sổ câu

10

Salah managed to scramble the ball into the net.

Salah xoay sở để đưa bóng vào lưới.

Lưu sổ câu

11

scrambled eggs

trứng bác

Lưu sổ câu

12

scrambled satellite signals

tín hiệu vệ tinh bị xáo trộn

Lưu sổ câu

13

Alcohol seemed to have scrambled his brain.

Rượu dường như đã khuấy động não bộ của anh ta.

Lưu sổ câu

14

A helicopter was scrambled to help rescue three young climbers.

Một máy bay trực thăng đã bị xáo trộn để giúp giải cứu ba nhà leo núi trẻ tuổi.

Lưu sổ câu

15

They scrambled as soon as the call came through.

Họ tranh giành nhau ngay khi có cuộc gọi.

Lưu sổ câu

16

They scrambled frantically over the piles of debris.

Họ tranh giành nhau điên cuồng trên những đống mảnh vỡ.

Lưu sổ câu

17

We scrambled for cover and hid underneath the truck.

Chúng tôi tranh nhau tìm chỗ nấp và nấp bên dưới xe tải.

Lưu sổ câu